Các biện pháp bảo vệ, hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình

1. Bạo lực gia đình là gì?

Theo khoản 1 Điều 2 Luật Phòng, chống bạo lực gia đình năm 2022, hành vi bạo lực gia đình được định nghĩa là hành vi cố ý của một thành viên trong gia đình gây tổn hại hoặc có khả năng gây tổn hại về mặt thể chất, tinh thần, tình dục và kinh tế đối với một thành viên khác trong gia đình. Quy định này thể hiện sự toàn diện và chi tiết hơn trong việc nhận diện các hành vi bạo lực gia đình. Cụ thể, Luật Phòng, chống bạo lực gia đình năm 2022 đã mở rộng khái niệm bạo lực gia đình bằng cách thêm việc gây tổn hại về tình dục vào danh mục các hành vi bạo lực gia đình.

Trước đây, các quy định về bạo lực gia đình chủ yếu tập trung vào các hình thức bạo lực thể chất và tinh thần, trong khi bạo lực tình dục thường không được đề cập một cách rõ ràng và cụ thể. Sự thay đổi này trong Luật Phòng, chống bạo lực gia đình năm 2022 cho thấy một bước tiến quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi và an toàn của tất cả các thành viên trong gia đình, đặc biệt là những người dễ bị tổn thương như phụ nữ và trẻ em.

2. Các biện pháp ngăn chặn hành vi bạo lực gia đình và bảo vệ, hỗ trợ người bị bạo lực gia đình:

Theo khoản 1 Điều 22 Luật Phòng, chống bạo lực gia đình năm 2022, các biện pháp ngăn chặn hành vi bạo lực gia đình và bảo vệ, hỗ trợ người bị bạo lực gia đình được quy định rõ ràng và cụ thể, nhằm đảm bảo an toàn cho nạn nhân và ngăn chặn hiệu quả các hành vi bạo lực. Các biện pháp này bao gồm:

  • Buộc chấm dứt hành vi bạo lực gia đình: Đây là biện pháp đầu tiên và quan trọng nhất nhằm ngay lập tức dừng các hành vi bạo lực, bảo vệ tính mạng và sức khỏe của nạn nhân.

  • Yêu cầu người có hành vi bạo lực gia đình đến trụ sở Công an xã nơi xảy ra hành vi bạo lực gia đình: Biện pháp này nhằm tạo sự răn đe và đảm bảo rằng người có hành vi bạo lực phải chịu sự giám sát của cơ quan chức năng.

  • Cấm tiếp xúc: Biện pháp này được áp dụng để ngăn ngừa tình trạng bạo lực tái diễn bằng cách cấm người có hành vi bạo lực tiếp xúc với nạn nhân trong một khoảng thời gian nhất định.

  • Bố trí nơi tạm lánh và hỗ trợ nhu cầu thiết yếu: Nạn nhân bạo lực gia đình sẽ được sắp xếp nơi tạm lánh an toàn và được hỗ trợ các nhu cầu cơ bản như ăn uống, quần áo và chỗ ở.

  • Chăm sóc, điều trị người bị bạo lực gia đình: Nạn nhân sẽ được đưa đến cơ sở y tế để khám và điều trị các vết thương do bạo lực gây ra, đồng thời được chăm sóc sức khỏe toàn diện.

  • Trợ giúp pháp lý và tư vấn tâm lý, kỹ năng để ứng phó với hành vi bạo lực gia đình: Nạn nhân sẽ được hỗ trợ pháp lý để bảo vệ quyền lợi của mình và được tư vấn tâm lý để phục hồi tinh thần sau những tổn thương.

  • Giáo dục, hỗ trợ chuyển đổi hành vi bạo lực gia đình: Biện pháp này nhằm giúp người có hành vi bạo lực nhận thức rõ hành vi sai trái của mình và hỗ trợ họ thay đổi hành vi thông qua các chương trình giáo dục và tư vấn.

  • Góp ý, phê bình người có hành vi bạo lực gia đình trong cộng đồng dân cư: Đây là biện pháp mang tính cộng đồng, nhằm tạo áp lực xã hội để người có hành vi bạo lực nhận thức được sự sai trái và cải thiện hành vi.

  • Thực hiện công việc phục vụ cộng đồng: Người có hành vi bạo lực có thể bị yêu cầu thực hiện các công việc phục vụ cộng đồng như một hình thức xử lý và giáo dục.

  • Các biện pháp ngăn chặn và bảo đảm xử lý vi phạm hành chính theo quy định của pháp luật về xử lý vi phạm hành chính: Biện pháp này đảm bảo rằng các hành vi bạo lực gia đình bị xử lý nghiêm minh theo quy định pháp luật hiện hành về vi phạm hành chính.

  • Các biện pháp ngăn chặn, bảo vệ người bị hại theo quy định của pháp luật về tố tụng hình sự đối với người có hành vi bạo lực gia đình: Trong trường hợp hành vi bạo lực có dấu hiệu của tội phạm, các biện pháp theo quy định của pháp luật về tố tụng hình sự sẽ được áp dụng để bảo vệ người bị hại và xử lý nghiêm minh người phạm tội.

Những biện pháp này thể hiện sự nỗ lực toàn diện và đồng bộ của pháp luật nhằm bảo vệ nạn nhân, ngăn chặn các hành vi bạo lực gia đình và hỗ trợ những người bị ảnh hưởng phục hồi cả về thể chất lẫn tinh thần.

3. Nguyên tắc phòng chống bạo lực gia đình:

Việc phòng chống bạo lực gia đình cần được thực hiện theo các nguyên tắc được quy định tại Điều 4 Luật Phòng, chống bạo lực gia đình năm 2022. Các nguyên tắc này nhằm đảm bảo sự hiệu quả và toàn diện trong việc bảo vệ nạn nhân và ngăn chặn bạo lực gia đình. Cụ thể, các nguyên tắc bao gồm:

  • Phòng ngừa là chính, lấy người bị bạo lực gia đình làm trung tâm: Đây là nguyên tắc hàng đầu, tập trung vào việc ngăn chặn và phòng ngừa bạo lực ngay từ đầu, đồng thời đặt người bị bạo lực ở vị trí trung tâm trong mọi hoạt động hỗ trợ và bảo vệ.

  • Tôn trọng, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người có liên quan: Luật đảm bảo tôn trọng và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của tất cả những người liên quan. Đặc biệt, ưu tiên bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các nhóm đối tượng dễ bị tổn thương như trẻ em, phụ nữ mang thai, phụ nữ đang nuôi con dưới 36 tháng tuổi, người cao tuổi, người khuyết tật, và những người không có khả năng tự chăm sóc. Việc bảo đảm bình đẳng giới cũng được chú trọng.

  • Chú trọng hoạt động tuyên truyền, giáo dục, tư vấn, hòa giải: Các hoạt động tuyên truyền, giáo dục, tư vấn và hòa giải đóng vai trò quan trọng trong việc phòng, chống bạo lực gia đình. Những hoạt động này giúp nâng cao nhận thức và kỹ năng của cộng đồng trong việc phòng ngừa và xử lý bạo lực gia đình.

  • Kịp thời phát hiện, ngăn chặn và xử lý nghiêm các hành vi vi phạm: Mọi hành vi vi phạm pháp luật về phòng, chống bạo lực gia đình phải được phát hiện, ngăn chặn và xử lý nghiêm khắc theo quy định của pháp luật. Điều này nhằm răn đe và ngăn ngừa tình trạng bạo lực gia đình tái diễn.

  • Bảo vệ trẻ em trong quá trình xử lý: Trường hợp người bị bạo lực gia đình là trẻ em, quá trình xử lý phải có sự tham gia của đại diện cơ quan quản lý nhà nước về trẻ em hoặc người được giao làm công tác bảo vệ trẻ em, đảm bảo quyền lợi và an toàn cho trẻ.

  • Nâng cao trách nhiệm của cơ quan, tổ chức và người đứng đầu: Luật nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cao trách nhiệm của các cơ quan, tổ chức và người đứng đầu trong công tác phòng, chống bạo lực gia đình. Sự phối hợp liên ngành cũng được chú trọng để đạt hiệu quả cao nhất.

  • Phát huy vai trò, trách nhiệm của cá nhân, gia đình, cộng đồng: Mỗi cá nhân, gia đình và cộng đồng đều có vai trò quan trọng trong việc phòng, chống bạo lực gia đình. Việc phát huy tối đa trách nhiệm của các bên liên quan sẽ góp phần tạo nên môi trường an toàn, lành mạnh.

  • Trách nhiệm nêu gương của cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang nhân dân: Các cán bộ, công chức, viên chức và người thuộc lực lượng vũ trang nhân dân cần thực hiện trách nhiệm nêu gương trong phòng, chống bạo lực gia đình, tạo động lực và ảnh hưởng tích cực tới cộng đồng.

Những nguyên tắc này không chỉ là kim chỉ nam cho các hoạt động phòng, chống bạo lực gia đình mà còn thể hiện sự quan tâm và cam kết mạnh mẽ của Nhà nước trong việc bảo vệ các nạn nhân và ngăn chặn bạo lực gia đình, tạo nên một môi trường sống an toàn và bình đẳng cho mọi người.

4. Các hành vi bị nghiêm cấm trong phòng chống bạo lực gia đình:

Theo Điều 5 Luật Phòng, chống bạo lực gia đình năm 2022, các hành vi bị nghiêm cấm trong phòng, chống bạo lực gia đình được quy định một cách rõ ràng và chi tiết nhằm đảm bảo tính răn đe. Cụ thể, các hành vi bị nghiêm cấm bao gồm:

  • Hành vi bạo lực gia đình: Các hành vi bạo lực gia đình được quy định tại Điều 3 của Luật Phòng, chống bạo lực gia đình năm 2022. 

  • Kích động, xúi giục, lôi kéo, dụ dỗ, giúp sức, cưỡng ép: Bất kỳ hành vi kích động, xúi giục, lôi kéo, dụ dỗ, giúp sức hoặc cưỡng ép người khác thực hiện hành vi bạo lực gia đình đều bị nghiêm cấm.

  • Sử dụng, truyền bá thông tin kích động bạo lực gia đình: Việc sử dụng, truyền bá thông tin, tài liệu, hình ảnh, âm thanh nhằm kích động bạo lực gia đình là hành vi bị cấm. Điều này bao gồm cả việc lan truyền qua các phương tiện truyền thông, mạng xã hội và các kênh thông tin khác.

  • Trả thù, đe dọa trả thù: Bất kỳ hành vi trả thù hoặc đe dọa trả thù đối với người giúp đỡ người bị bạo lực gia đình, người phát hiện, báo tin, tố giác hoặc ngăn chặn hành vi bạo lực gia đình đều bị nghiêm cấm. 

  • Cản trở việc phát hiện, báo tin, tố giác: Hành vi cản trở việc phát hiện, báo tin, tố giác, ngăn chặn và xử lý hành vi bạo lực gia đình là hành vi vi phạm pháp luật. Việc ngăn cản này có thể làm chậm trễ hoặc cản trở quá trình bảo vệ nạn nhân và xử lý người phạm tội.

  • Lợi dụng hoạt động phòng, chống bạo lực gia đình để thực hiện hành vi trái pháp luật: Bất kỳ hành vi lợi dụng các hoạt động phòng, chống bạo lực gia đình để thực hiện các hành vi trái pháp luật đều bị nghiêm cấm. Điều này nhằm ngăn chặn việc lợi dụng chính sách và các hoạt động hỗ trợ để thực hiện các mục đích cá nhân bất hợp pháp.

  • Dung túng, bao che, không xử lý đúng quy định: Các hành vi dung túng, bao che, không xử lý hoặc xử lý không đúng quy định của pháp luật đối với hành vi bạo lực gia đình đều bị cấm. 

Những quy định này không chỉ tạo ra một khung pháp lý vững chắc để bảo vệ nạn nhân bạo lực gia đình mà còn giúp ngăn chặn, xử lý các hành vi bạo lực một cách hiệu quả, đồng thời bảo vệ những người đứng ra tố cáo và ngăn chặn hành vi bạo lực, tạo nên một môi trường an toàn và công bằng cho mọi thành viên trong gia đình và cộng đồng.

THAM KHẢO THÊM:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chat Zalo

0938669199