Đánh bạc bao nhiêu tiền thì bị truy cứu trách nhiệm hình sự?

1. Giới thiệu về tội đánh bạc theo pháp luật Việt Nam:

Đánh bạc là hành vi vi phạm pháp luật trong nhiều quốc gia, bao gồm cả Việt Nam, bởi nó tiềm ẩn nhiều nguy cơ xã hội như phá hoại trật tự công cộng, gây thiệt hại kinh tế cho cá nhân và gia đình, cũng như tạo điều kiện cho các hoạt động phạm pháp khác. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, tội đánh bạc được điều chỉnh và xử lý nghiêm ngặt để đảm bảo trật tự xã hội và giảm thiểu những tác động tiêu cực mà nó gây ra.

Trong Bộ luật Hình sự 2015, sửa đổi và bổ sung năm 2017, điều luật cụ thể về tội đánh bạc được quy định tại Điều 321, với mục tiêu chính là răn đe và xử lý những cá nhân có hành vi tham gia hoặc tổ chức các hoạt động đánh bạc trái phép. Theo đó, những người tham gia đánh bạc có thể đối mặt với nhiều hình phạt khác nhau, từ hành chính đến hình sự, tùy thuộc vào mức độ vi phạm và số tiền, hiện vật liên quan.

Việc quy định rõ ràng trong Bộ luật Hình sự giúp xác định rõ hành vi nào được coi là vi phạm và hành vi nào có thể được xem xét truy cứu trách nhiệm hình sự. Điều này giúp đảm bảo sự công bằng trong xử lý các vụ việc liên quan đến đánh bạc, đồng thời cũng là cách thức mà nhà nước áp dụng để duy trì kỷ cương pháp luật và ngăn chặn các hành vi gây rối loạn trật tự xã hội. Ngoài ra, việc truy cứu trách nhiệm hình sự không chỉ giới hạn ở các cá nhân trực tiếp tham gia đánh bạc mà còn có thể mở rộng đến những người tổ chức, cung cấp điều kiện cho hoạt động này.

Tuy nhiên, không phải mọi hành vi đánh bạc đều bị xử lý hình sự ngay từ lần đầu tiên. Sự khác biệt giữa xử lý hành chính và hình sự phụ thuộc vào nhiều yếu tố, trong đó quan trọng nhất là số tiền hoặc giá trị hiện vật được dùng để tham gia đánh bạc. Điều này sẽ được phân tích rõ hơn trong phần tiếp theo, nhằm giải đáp câu hỏi chính: “Đánh bạc bao nhiêu tiền thì bị truy cứu trách nhiệm hình sự?”

2. Mức tiền tối thiểu để truy cứu trách nhiệm hình sự:

Theo Điều 321 của Bộ luật Hình sự 2015, sửa đổi bổ sung năm 2017, một người chỉ bị truy cứu trách nhiệm hình sự về tội đánh bạc nếu tổng số tiền hoặc giá trị hiện vật dùng để tham gia đánh bạc từ 5 triệu đồng trở lên. Đây là con số được đặt ra nhằm phân biệt giữa các hành vi vi phạm nhỏ, có thể xử lý bằng các biện pháp hành chính, và những hành vi có mức độ vi phạm nghiêm trọng hơn, yêu cầu xử lý hình sự.

Cụ thể, một người tham gia đánh bạc sẽ bị truy cứu trách nhiệm hình sự khi:

  • Số tiền hoặc hiện vật mà họ tham gia đánh bạc trị giá từ 5 triệu đồng trở lên, hoặc
  • Dưới 5 triệu đồng nhưng người này đã từng bị xử phạt hành chính về hành vi đánh bạc hoặc các hành vi liên quan đến tội danh này, hoặc đã từng bị kết án về tội đánh bạc nhưng chưa được xóa án tích.

Việc đặt ra mức giới hạn 5 triệu đồng nhằm đảm bảo rằng chỉ những trường hợp đánh bạc có mức độ tương đối lớn mới bị xử lý hình sự, trong khi những trường hợp nhỏ hơn có thể xử lý thông qua các biện pháp hành chính như phạt tiền. Điều này cũng thể hiện sự cân nhắc của nhà làm luật trong việc điều chỉnh chính sách hình sự, nhằm tránh quá tải hệ thống tư pháp với các vụ việc nhỏ lẻ, nhưng vẫn đảm bảo răn đe đủ mạnh đối với các trường hợp vi phạm nghiêm trọng hơn.

Ngoài ra, trong trường hợp người đánh bạc sử dụng tài sản có giá trị dưới 5 triệu đồng, nhưng đã bị xử phạt vi phạm hành chính về hành vi đánh bạc trước đó hoặc đã từng có tiền án liên quan đến tội này, họ vẫn có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự. Điều này nhằm ngăn chặn tình trạng tái phạm và đảm bảo rằng những người đã từng vi phạm sẽ không lặp lại hành vi trái pháp luật. Như vậy, có thể thấy rằng yếu tố tái phạm cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định liệu một người có bị xử lý hình sự hay không.

Đối với những người tổ chức, dẫn dắt hoặc cung cấp cơ sở vật chất cho hoạt động đánh bạc, họ cũng có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự, không phụ thuộc vào số tiền hoặc hiện vật mà họ tham gia trực tiếp. Điều này được quy định rõ trong các điều khoản của Bộ luật Hình sự, nhằm ngăn chặn việc hình thành các tổ chức, đường dây đánh bạc quy mô lớn.

Tóm lại, mức tiền 5 triệu đồng là giới hạn pháp lý để phân định giữa việc xử phạt hành chính và truy cứu trách nhiệm hình sự đối với hành vi đánh bạc. Tuy nhiên, nếu người vi phạm có tiền án hoặc đã bị xử phạt vi phạm hành chính liên quan trước đó, thì ngay cả khi số tiền đánh bạc dưới 5 triệu đồng, họ vẫn có thể đối diện với án phạt hình sự.

3. Phân tích về các hình thức xử phạt:

Khi một người bị truy cứu trách nhiệm hình sự về tội đánh bạc, các hình thức xử phạt có thể được áp dụng tùy theo mức độ vi phạm, giá trị số tiền hoặc hiện vật tham gia đánh bạc, và các tình tiết cụ thể của vụ án. Theo Điều 321 Bộ luật Hình sự 2015, sửa đổi bổ sung 2017, các hình phạt dành cho hành vi đánh bạc được chia thành nhiều cấp độ, nhằm tạo ra sự công bằng và phù hợp với tính chất vi phạm của từng cá nhân.

Phạt tiền:

Phạt tiền là hình thức xử phạt phổ biến đối với tội đánh bạc. Nếu hành vi đánh bạc không quá nghiêm trọng và số tiền vi phạm không lớn, người vi phạm có thể bị phạt tiền thay vì bị phạt tù. Mức phạt tiền có thể từ 20 triệu đồng đến 100 triệu đồng tùy vào quy mô của vụ việc và giá trị hiện vật hoặc số tiền tham gia đánh bạc.

Phạt tiền không chỉ áp dụng cho người trực tiếp tham gia đánh bạc mà còn có thể dành cho những người tổ chức, cung cấp địa điểm hoặc phương tiện cho hoạt động này. Việc phạt tiền trong những trường hợp như vậy thường có tính chất răn đe, ngăn chặn hành vi tái phạm, đồng thời giảm tải cho hệ thống tư pháp và cải tạo xã hội.

Cải tạo không giam giữ:

Đối với những trường hợp đánh bạc có tính chất ít nghiêm trọng hơn, người vi phạm có thể bị xử phạt bằng hình thức cải tạo không giam giữ. Đây là biện pháp xử lý thay thế cho việc phạt tù, nhằm giúp người vi phạm có cơ hội cải thiện bản thân mà không phải đối mặt với việc bị tước quyền tự do.

Thời gian cải tạo không giam giữ có thể kéo dài từ 6 tháng đến 3 năm, tùy thuộc vào mức độ vi phạm. Trong thời gian này, người vi phạm sẽ phải tham gia các hoạt động xã hội, làm việc để trả lại cộng đồng và tuân thủ những quy định cụ thể của pháp luật. Biện pháp này nhằm mục đích giáo dục và cải tạo hành vi, giúp người vi phạm có thể tái hòa nhập cộng đồng một cách tốt hơn.

Phạt tù có thời hạn:

Phạt tù là hình phạt nghiêm khắc nhất dành cho tội đánh bạc, thường được áp dụng đối với những trường hợp vi phạm nghiêm trọng hoặc tái phạm. Theo quy định của Điều 321, mức phạt tù có thể từ 3 tháng đến 7 năm, tùy thuộc vào các tình tiết của vụ việc.

Những yếu tố có thể dẫn đến việc áp dụng hình phạt tù bao gồm:

  • Số tiền hoặc hiện vật đánh bạc có giá trị lớn.
  • Đánh bạc có tính chất chuyên nghiệp hoặc tổ chức dưới hình thức quy mô lớn.
  • Sử dụng các phương tiện công nghệ cao để tổ chức đánh bạc.
  • Người vi phạm đã có tiền án liên quan đến tội đánh bạc hoặc đã bị xử phạt hành chính nhưng vẫn tiếp tục vi phạm.

Những hành vi mang tính tổ chức, chuyên nghiệp, có quy mô lớn thường bị xử lý nghiêm khắc nhất. Ngoài việc bị phạt tù, người vi phạm còn có thể bị tước quyền công dân và các quyền lợi xã hội khác trong một khoảng thời gian nhất định.

4. Tình tiết đặc biệt dẫn đến truy cứu hình sự:

Không chỉ đơn thuần dựa vào giá trị tài sản tham gia đánh bạc, việc truy cứu trách nhiệm hình sự còn phụ thuộc vào các tình tiết liên quan đến vụ việc. Có một số tình tiết đặc biệt có thể dẫn đến việc người tham gia đánh bạc bị truy cứu hình sự ngay cả khi số tiền hoặc hiện vật dưới mức quy định 5 triệu đồng. Điều này giúp đảm bảo sự công bằng và nghiêm minh trong việc xử lý các hành vi vi phạm pháp luật về đánh bạc.

  • Đã bị xử phạt vi phạm hành chính nhưng tiếp tục vi phạm:

Một trong những tình tiết đặc biệt quan trọng là việc người vi phạm đã từng bị xử phạt hành chính về hành vi đánh bạc nhưng vẫn tiếp tục vi phạm. Theo quy định, nếu một cá nhân đã từng bị xử phạt vi phạm hành chính về tội đánh bạc hoặc các hành vi liên quan đến tội này, họ sẽ bị truy cứu trách nhiệm hình sự ngay cả khi số tiền đánh bạc lần này không đủ mức 5 triệu đồng. Mục đích của quy định này là để ngăn chặn tình trạng tái phạm và răn đe những cá nhân có ý định vi phạm liên tục.

  • Có tiền án về tội đánh bạc:

Nếu người vi phạm đã có tiền án về tội đánh bạc nhưng chưa được xóa án tích, họ sẽ bị truy cứu trách nhiệm hình sự nếu tiếp tục tham gia đánh bạc, bất kể số tiền hoặc hiện vật dùng để đánh bạc là bao nhiêu. Quy định này giúp ngăn chặn những cá nhân có ý định tái phạm sau khi đã từng bị kết án. Hình phạt trong những trường hợp này thường sẽ nghiêm khắc hơn do tính chất tái phạm.

  • Sử dụng công nghệ cao để tổ chức đánh bạc:

Một trong những xu hướng ngày càng phổ biến là việc sử dụng công nghệ cao để tổ chức và tham gia đánh bạc, đặc biệt là qua mạng internet. Những người tổ chức đánh bạc thông qua các nền tảng công nghệ cao, như sòng bạc trực tuyến hoặc các ứng dụng cá cược, sẽ bị truy cứu trách nhiệm hình sự mà không cần xét đến giá trị tiền hoặc hiện vật tham gia. Đây là một trong những quy định đặc biệt nhằm xử lý triệt để các hình thức đánh bạc hiện đại, vốn có nguy cơ gây thiệt hại lớn cho xã hội và kinh tế cá nhân.

  • Tổ chức đánh bạc chuyên nghiệp:

Việc tổ chức đánh bạc dưới hình thức chuyên nghiệp, có quy mô lớn và lôi kéo nhiều người tham gia cũng là tình tiết tăng nặng. Những cá nhân hoặc tổ chức có hành vi tổ chức đánh bạc có thể bị xử lý nghiêm khắc, bao gồm việc phạt tiền lớn và phạt tù. Điều này nhằm ngăn chặn sự phát triển của các tổ chức đánh bạc quy mô lớn, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến trật tự xã hội và kinh tế.

Tóm lại, dù số tiền hoặc hiện vật tham gia đánh bạc là yếu tố quan trọng để xác định việc truy cứu trách nhiệm hình sự, nhưng các tình tiết đặc biệt như tái phạm, tổ chức quy mô lớn, hoặc sử dụng công nghệ cao cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định mức độ xử lý hình sự.

5. Cách xác định số tiền để truy cứu hình sự vì tội đánh bạc:

Căn cứ tại Điều 321 Bộ luật Hình sự 2015 sửa đổi, bổ sung 2017 về Tội đánh bạc.

Như vậy, hành vi đánh bạc được thực hiện dưới bất kỳ hình thức nào, với mục đích được thua bằng tiền hay hiện vật mà không được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép hoặc được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép nhưng thực hiện không đúng với quy định trong giấy phép được cấp đều là hành vi đánh bạc trái phép và phải chịu xử lý theo quy định Pháp luật.

Khi xác định số tiền trong Tội đánh bạc thì không tính tổng số tiền, giá trị hiện vật dùng để đánh bạc của tất cả các lần đánh bạc, mà phải căn cứ từng lần để xem xét. Cụ thể được quy định tại Nghị quyết 01/2010/NQ-HĐTP hướng dẫn áp dụng một số quy định tại Điều 248 và Điều 249 của Bộ luật hình sự như sau:

a) Trường hợp tổng số tiền, giá trị hiện vật dùng đánh bạc của từng lần đánh bạc đều dưới mức tối thiểu để truy cứu trách nhiệm hình sự (dưới 2.000.000 đồng) và không thuộc một trong các trường hợp khác để truy cứu trách nhiệm hình sự (đã bị kết án về tội này hoặc tội quy định tại Điều 249 của Bộ luật hình sự, chưa được xoá án tích mà còn vi phạm) thì người đánh bạc không phải chịu trách nhiệm hình sự về tội Đánh bạc;

b) Trường hợp tổng số tiền, giá trị hiện vật dùng đánh bạc của lần đánh bạc nào bằng hoặc trên mức tối thiểu để truy cứu trách nhiệm hình sự (từ 2.000.000 đồng trở lên) thì người đánh bạc phải bị truy cứu trách nhiệm hình sự về tội Đánh bạc đối với lần đánh bạc đó;

c) Trường hợp đánh bạc từ hai lần trở lên mà tổng số tiền, giá trị hiện vật dùng đánh bạc của từng lần đánh bạc bằng hoặc trên mức tối thiểu để truy cứu trách nhiệm hình sự (từ 2.000.000 đồng trở lên) thì người đánh bạc phải bị truy cứu trách nhiệm hình sự về tội đánh bạc với tình tiết tăng nặng “phạm tội nhiều lần” quy định tại điểm g khoản 1 Điều 48 của Bộ luật hình sự;

d) Trường hợp đánh bạc từ 5 lần trở lên mà tổng số tiền, giá trị hiện vật dùng đánh bạc của từng lần đánh bạc bằng hoặc trên mức tối thiểu để truy cứu trách nhiệm hình sự (từ 2.000.000 đồng trở lên) và lấy tiền, hiện vật do đánh bạc mà có làm nguồn sống chính thì người đánh bạc phải bị truy cứu trách nhiệm hình sự về tội đánh bạc với tình tiết định khung “có tính chất chuyên nghiệp” quy định tại điểm a khoản 2 Điều 248 của Bộ luật hình sự.

Theo đó, số tiền hoặc giá trị hiện vật dùng để đánh bạc của từng lần đánh bạc là căn cứ để truy cứu trách nhiệm hình sự. Việc xác định chính xác số tiền này có ý nghĩa rất quan trọng trong việc định tội.

Tiền hoặc hiện vật dùng đánh bạc bao gồm:

a) Tiền hoặc hiện vật dùng đánh bạc thu giữ được trực tiếp tại chiếu bạc;

b) Tiền hoặc hiện vật thu giữ được trong người các con bạc mà có căn cứ xác định đã được hoặc sẽ được dùng đánh bạc;

c) Tiền hoặc hiện vật thu giữ ở những nơi khác mà có đủ căn cứ xác định đã được hoặc sẽ được dùng đánh bạc.

Như vậy, ngoài tiền và hiện vật sử dụng đánh bạc thu được trực tiếp tại chiếu bạc, thì những tài sản trên người bao gồm cả tiền và hiện vật bị cơ quan chức năng thu giữ mà có căn cứ xác định đã được hoặc sẽ được dùng đánh bạc thì cũng được xác định là tiền hoặc hiện vật dùng đánh bạc.

Nếu tổng số tiền thu trực tiếp tại chiếu bạc cùng với số tiền, hiện vật thu giữ trên người mà chứng minh được là sẽ sử dụng để đánh bạc từ 5.000.000 đồng trở lên thì người đánh bạc sẽ bị truy cứu trách nhiệm hình sự về Tội đánh bạc theo quy định tại Điều 321 Bộ Luật Hình sự 2015 sửa đổi, bổ sung 2017. Số tiền, hiện vật này sẽ bị tịch thu sung quỹ của Nhà nước.

Nếu tiền hoặc hiện vật bị thu giữ trên người, nếu chứng minh không sử dụng để đánh bạc thì sẽ được trả lại cho người đánh bạc.

6. Bị khai là có hành vi đánh bạc thì có bị kết tội đánh bạc?

Tóm tắt câu hỏi:

Em có tham gia đánh bạc nhưng tại thời điểm cơ quan công an đến bắt cách đây khoảng một tuần thì em không có mặt ở đó. Nhưng bị các đối tượng khác khai ra. Vậy có bị kết tội đánh bạc không hoặc như vậy bị xử lý như thế nào?

Luật sư tư vấn:

Điều 143 Bộ Luật tố tụng hình sự 2015 quy định:

Chỉ được khởi tố vụ án hình sự khi đã xác định có dấu hiệu tội phạm. Việc xác định dấu hiệu tội phạm dựa trên những cơ sở sau đây:

“1. Tố giác của cá nhân;

2. Tin báo của cơ quan, tổ chức, cá nhân;

3. Tin báo trên phương tiện thông tin đại chúng;

4. Kiến nghị khởi tố của cơ quan nhà nước;

5. Cơ quan có thẩm quyền tiến hành tố tụng trực tiếp phát hiện dấu hiệu tội phạm;

6. Người phạm tội tự thú”.

Như vậy, trong quá trình lấy lời khai của những người có hành vi phạm tội đã bị bắt mà những người này có khai những người có hành vi phạm tội khác chưa bị bắt, thì những người có hành vi phạm tội chưa bị bắt vẫn bị áp dụng các thủ tục tố tụng theo quy định của pháp luật để xử lý.

Do đó, bạn có hành vi đánh bạc, mặc dù không bị bắt tại thời điểm các đối tượng khác bị bắt nhưng bạn vẫn bị triệu tập để làm rõ về hành vi đánh bạc trên.

Thông qua hoạt động điều tra, nếu có đủ các căn cứ xác định hành vi đánh bạc trái phép của nhóm đánh bạc này có sự tham gia của bạn đủ yếu tố cấu thành Tội đánh bạc thì bạn bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo quy định tại Điều 321 Bộ Luật hình sự 2015 sửa đổi, bổ sung 2017 quy định về tội đánh bạc.

Trường hợp hành vi đánh bạc không đủ các dấu hiệu cấu thành Tội đánh bạc thì phải chịu xử phạt vi phạm hành chính tại Điều 26 Nghị định 167/2013/NĐ-CP về hành vi đánh bạc trái phép.

Như vậy, tùy thuộc vào mức độ, tính chất hành vi vi phạm mà bạn phải chịu các chế tài xử phạt hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự theo quy định pháp luật.

THAM KHẢO THÊM:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chat Zalo

0938669199