1. Đặc thù phiên tòa xét xử vụ án ly hôn và nguyên nhân phát sinh việc hoãn:
Phiên tòa xét xử vụ án ly hôn có tính chất đặc thù so với nhiều loại vụ án dân sự khác vì liên quan trực tiếp đến quan hệ nhân thân và các vấn đề phức tạp như quyền nuôi con, cấp dưỡng, chia tài sản chung, nợ chung. Chính tính chất đặc thù này dẫn đến khả năng phát sinh nhiều tình huống buộc Tòa án phải hoãn phiên tòa để bảo đảm giải quyết vụ án đúng pháp luật, khách quan và đầy đủ chứng cứ.
1.1. Vai trò của phiên tòa trong giải quyết quan hệ hôn nhân và các vấn đề liên quan:
Phiên tòa sơ thẩm trong vụ án ly hôn là giai đoạn trọng yếu, nơi Hội đồng xét xử xem xét toàn diện các chứng cứ, lắng nghe ý kiến của các đương sự để đưa ra phán quyết chấm dứt hoặc duy trì quan hệ hôn nhân, đồng thời giải quyết hậu quả phát sinh như quyền nuôi con và tài sản. Theo Khoản 4 Điều 203 Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015, Tòa án phải mở phiên tòa trong thời hạn 01 tháng kể từ ngày có quyết định đưa vụ án ra xét xử, trường hợp có lý do chính đáng thì thời hạn này có thể kéo dài đến 02 tháng.
1.2. Đặc thù chứng minh trong vụ án ly hôn làm phát sinh nhu cầu hoãn phiên tòa:
Vụ án ly hôn đòi hỏi phải chứng minh nhiều tình tiết đặc thù liên quan đến quan hệ nhân thân, tài sản và con chung. Chẳng hạn, để chứng minh tình trạng hôn nhân trầm trọng, một bên có thể phải cung cấp chứng cứ về hành vi bạo lực gia đình hoặc việc vi phạm nghĩa vụ vợ chồng theo Khoản 1 Điều 56 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014. Ngoài ra, vấn đề nuôi con đòi hỏi phải xem xét nguyện vọng của trẻ em từ đủ 07 tuổi trở lên theo khoản 2 Điều 81 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014.
Trong thực tế, không ít trường hợp đương sự không kịp cung cấp đầy đủ chứng cứ hoặc cần trưng cầu giám định liên quan đến tâm lý trẻ em, khả năng kinh tế của cha mẹ. Khi những chứng cứ này chưa được bổ sung kịp thời, Hội đồng xét xử buộc phải áp dụng quy định tại Điều 233 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, cho phép hoãn phiên tòa khi cần thiết để bổ sung chứng cứ nhằm bảo đảm việc xét xử khách quan, toàn diện.
1.3. Những tình huống thực tế thường dẫn đến việc hoãn phiên tòa trong vụ án ly hôn:
Việc hoãn phiên tòa không diễn ra tùy tiện mà phải có căn cứ pháp luật rõ ràng. Một số nguyên nhân phổ biến bao gồm:
- Đương sự hoặc người bảo vệ quyền lợi hợp pháp vắng mặt có lý do chính đáng: Theo khoản 1 Điều 227 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, nếu đương sự được triệu tập hợp lệ lần thứ nhất nhưng vắng mặt vì sự kiện bất khả kháng hoặc trở ngại khách quan, Tòa án sẽ hoãn phiên tòa. Điều luật này nhằm bảo đảm quyền tham gia tố tụng của đương sự, đặc biệt trong các vụ án nhân thân như ly hôn, khi ý chí của các bên giữ vai trò quyết định;
- Người làm chứng, giám định viên, phiên dịch vắng mặt: Trong vụ án ly hôn, nếu có yêu cầu giám định tài sản hoặc giám định tâm lý để xác định quyền nuôi con, sự vắng mặt của giám định viên hoặc phiên dịch có thể dẫn đến hoãn phiên tòa. Căn cứ này được quy định tại Điều 230 và Điều 231 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, cho phép hoãn để bảo đảm các yếu tố cần thiết cho việc xét xử;
- Lý do bất khả kháng hoặc sự kiện khách quan: Các tình huống như thiên tai, dịch bệnh, hoặc sự cố bất ngờ tại Tòa án có thể khiến phiên tòa không thể tiến hành. Quy định tại khoản 2 Điều 227 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 ghi nhận trường hợp này nhằm bảo đảm tính thực tiễn của quá trình xét xử.
Như vậy, nguyên nhân phát sinh việc hoãn phiên tòa trong vụ án ly hôn chủ yếu xuất phát từ yêu cầu bảo đảm quyền lợi của đương sự, tính hợp pháp và toàn diện của bản án, đồng thời tuân thủ các nguyên tắc tố tụng dân sự.
2. Quy định pháp luật về các trường hợp hoãn phiên Tòa trong vụ án ly hôn:
2.1. Các trường hợp hoãn phiên tòa sơ thẩm vụ án ly hôn:
Theo quy định tại khoản 1 Điều 233 Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015, Hội đồng xét xử có thể quyết định hoãn phiên tòa sơ thẩm nếu thuộc một trong các trường hợp được quy định tại khoản 2 Điều 56, khoản 2 Điều 62, khoản 2 Điều 84, Điều 227, khoản 2 Điều 229, khoản 2 Điều 230, khoản 2 Điều 231 và Điều 241 Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015. Cụ thể:
- Trường hợp cần thay đổi thành viên của Hội đồng xét xử như Thẩm phán, Hội thẩm nhân dân, Thư ký Tòa án hoặc Thẩm tra viên (theo khoản 2 Điều 56);
- Cần thay đổi Kiểm sát viên tham gia phiên tòa (căn cứ khoản 2 Điều 62);
- Phải thay đổi người giám định hoặc người phiên dịch (khoản 2 Điều 84);
- Đương sự, người đại diện hợp pháp hoặc người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của họ vắng mặt tại phiên tòa lần triệu tập đầu tiên, thì Tòa án buộc phải hoãn phiên tòa, trừ trường hợp những người này có đơn đề nghị xét xử vắng mặt (khoản 1 Điều 227);
- Nếu phiên tòa triệu tập hợp lệ lần thứ hai, nhưng một trong các đương sự tiếp tục vắng mặt mà có lý do chính đáng do sự kiện bất khả kháng hoặc trở ngại khách quan thì Tòa án có thể xem xét hoãn phiên tòa (khoản 2 Điều 227);
- Người làm chứng vắng mặt, và việc vắng mặt này ảnh hưởng nghiêm trọng đến việc xét xử khách quan, toàn diện thì Hội đồng xét xử sẽ ra quyết định hoãn phiên tòa (khoản 2 Điều 229);
- Trong trường hợp người giám định không thể tham gia và sự vắng mặt này gây khó khăn cho quá trình xét xử thì Tòa án có thể quyết định hoãn phiên tòa (khoản 2 Điều 230);
- Nếu không có người phiên dịch thay thế khi người phiên dịch được triệu tập vắng mặt, phiên tòa sẽ bị hoãn (khoản 2 Điều 231);
- Đối với các trường hợp khác, khi có người tham gia tố tụng vắng mặt nhưng không bắt buộc phải hoãn, Hội đồng xét xử có thể xem xét yêu cầu hoãn phiên tòa nếu có người đề nghị, và quyết định dựa trên đánh giá cụ thể từng trường hợp (khoản 2 Điều 241).
2.2. Các trường hợp hoãn phiên tòa phúc thẩm vụ án ly hôn:
Căn cứ Điều 296 Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015, phiên tòa phúc thẩm được hoãn trong các tình huống sau:
- Trường hợp Kiểm sát viên được phân công vắng mặt, phiên tòa vẫn được tiến hành, trừ khi có kháng nghị phúc thẩm từ Viện kiểm sát;
- Người kháng cáo hoặc người có quyền, nghĩa vụ liên quan được triệu tập hợp lệ lần đầu nhưng vắng mặt, thì Hội đồng xét xử buộc phải hoãn phiên tòa, trừ khi có đơn xin xét xử vắng mặt;
- Nếu người kháng cáo không thể tham dự phiên tòa do sự kiện bất khả kháng hoặc trở ngại khách quan, phiên tòa cũng phải tạm hoãn.
2.3. Thời hạn hoãn phiên tòa:
Theo quy định tại khoản 1 Điều 233 Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015, thời hạn hoãn phiên tòa được xác định như sau:
- Đối với vụ án thông thường, phiên tòa có thể được hoãn trong thời gian không quá 01 tháng kể từ ngày ra quyết định hoãn;
- Đối với vụ án được xét xử theo thủ tục rút gọn, thời hạn hoãn phiên tòa không vượt quá 15 ngày.
Việc hoãn phiên tòa phải được lập thành văn bản và ra quyết định hoãn bởi Chủ tọa phiên tòa thay mặt Hội đồng xét xử. Quyết định này phải được thông báo công khai tại phiên tòa. Trường hợp đương sự hoặc người liên quan vắng mặt, Tòa án sẽ gửi quyết định hoãn phiên tòa ngay sau đó đến người vắng mặt, đồng thời thông báo cho Viện kiểm sát cùng cấp theo quy định.
3. Thủ tục và hậu quả pháp lý của việc hoãn phiên tòa ly hôn:
Việc hoãn phiên tòa xét xử vụ án ly hôn là một biện pháp tố tụng nhằm bảo đảm quyền và lợi ích hợp pháp của các đương sự, đồng thời duy trì sự khách quan, toàn diện trong quá trình xét xử. Tuy nhiên, việc hoãn phiên tòa phải tuân thủ trình tự chặt chẽ theo quy định pháp luật và kéo theo những hậu quả pháp lý nhất định.
3.1. Thẩm quyền và trình tự ra quyết định hoãn phiên tòa:
Theo khoản 1 Điều 233 Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015, Hội đồng xét xử là cơ quan có thẩm quyền quyết định hoãn phiên tòa trong trường hợp có căn cứ. Việc hoãn không được thực hiện tùy tiện mà phải xuất phát từ lý do chính đáng, bảo đảm tuân thủ nguyên tắc xét xử công khai, kịp thời nhưng vẫn giữ quyền lợi của các bên.
Trình tự thực hiện bao gồm:
- Xác định căn cứ hoãn phiên tòa: Căn cứ có thể là sự vắng mặt của đương sự, người bảo vệ quyền lợi hợp pháp, người làm chứng, giám định viên, phiên dịch hoặc sự kiện bất khả kháng theo quy định tại các điều 227, 229 và 233 Bộ luật Tố tụng Dân sự. Ví dụ, khoản 1 Điều 233 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 quy định Tòa án phải hoãn khi có căn cứ mà phiên tòa không thể tiếp tục xét xử được;
- Ra quyết định hoãn phiên tòa: Hội đồng xét xử phải ra quyết định bằng văn bản, nêu rõ lý do hoãn, thời gian và địa điểm mở lại phiên tòa. Quyết định này phải được gửi ngay cho các đương sự và những người liên quan theo khoản 2 Điều 233 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015;
- Triệu tập lại phiên tòa: Sau khi hoãn, Tòa án phải tiến hành triệu tập lại các đương sự và những người liên quan theo quy định tại Điều 227 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, bảo đảm quyền tham gia tố tụng của họ.
3.2. Hậu quả pháp lý khi hoãn phiên tòa:
Việc hoãn phiên tòa dẫn đến việc lùi thời điểm xét xử, ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi của các bên trong vụ án ly hôn. Hậu quả pháp lý cụ thể có thể kể đến như:
- Về tiến trình tố tụng: Quyết định hoãn phiên tòa làm gián đoạn việc xét xử, kéo dài thời gian giải quyết vụ án. Tuy nhiên, đây là biện pháp cần thiết để bảo đảm tính hợp pháp và khách quan của bản án;
- Về quyền, nghĩa vụ của đương sự: Các đương sự phải tiếp tục thực hiện nghĩa vụ tố tụng, đặc biệt là nghĩa vụ cung cấp chứng cứ, tham gia phiên tòa sau khi được triệu tập lại. Nếu đương sự tiếp tục vắng mặt không có lý do chính đáng, Tòa án có thể áp dụng quy định tại khoản 2 Điều 227 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, tiến hành xét xử vắng mặt hoặc đình chỉ giải quyết vụ án tùy trường hợp;
- Về chi phí tố tụng: Trong một số trường hợp, việc hoãn phiên tòa có thể làm phát sinh chi phí tố tụng bổ sung, bao gồm chi phí triệu tập, giám định hoặc phiên dịch. Các khoản này được xử lý theo nguyên tắc chịu chi phí quy định tại Điều 147 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 và Nghị quyết số 326/2016/UBTVQH14 về án phí, lệ phí Tòa án.
Như vậy, việc hoãn phiên tòa trong vụ án ly hôn ảnh hưởng trực tiếp đến quyền, nghĩa vụ của các bên. Do đó, các đương sự cần phối hợp chặt chẽ với Tòa án, chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, chứng cứ và có mặt đúng thời gian để tránh kéo dài thời gian giải quyết vụ án.
THAM KHẢO THÊM: