Đăng ký kết hôn ở đâu? Thủ tục đăng ký kết hôn khác tỉnh?

Căn cứ pháp lý chính về đăng ký kết hôn:

– Điều 17, Luật Hộ tịch 2014: Điều 17 quy định thẩm quyền đăng ký kết hôn thuộc về Ủy ban nhân dân cấp xã nơi cư trú của một trong hai bên nếu cả hai bên là công dân Việt Nam cư trú trong nước.

– Nếu kết hôn có yếu tố nước ngoài (kết hôn giữa công dân Việt Nam với người nước ngoài hoặc giữa người nước ngoài với nhau tại Việt Nam), thẩm quyền thuộc về Ủy ban nhân dân cấp huyện theo quy định tại Điều 37 của Luật Hộ tịch 2014.

– Thông tư 04/2020/TT-BTP ngày 28/5/2020 của Bộ Tư pháp: Thông tư này hướng dẫn chi tiết về thủ tục đăng ký hộ tịch, bao gồm cả thủ tục đăng ký kết hôn. Thông tư này quy định cụ thể về mẫu tờ khai, thủ tục đăng ký kết hôn, yêu cầu về giấy tờ, và quy trình thực hiện tại cơ quan có thẩm quyền.

1. Nơi đăng ký kết hôn:

* Đăng ký kết hôn trong nước (kết hôn giữa công dân Việt Nam với nhau):

– Ủy ban nhân dân cấp xã/phường/thị trấn nơi cư trú của một trong hai bên nam hoặc nữ là cơ quan có thẩm quyền đăng ký kết hôn.

– Cư trú được hiểu là nơi thường trú hoặc tạm trú của bạn hoặc người đó. Bạn chỉ cần đến UBND xã/phường/thị trấn nơi một trong hai bên đang cư trú để đăng ký.

* Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài (kết hôn giữa công dân Việt Nam và người nước ngoài hoặc người Việt Nam định cư ở nước ngoài):

– Ủy ban nhân dân cấp huyện nơi cư trú của công dân Việt Nam là nơi có thẩm quyền giải quyết thủ tục kết hôn có yếu tố nước ngoài.

2. Thủ tục đăng ký kết hôn:

2.1. Thủ tục đăng ký kết hôn giữa công dân Việt Nam với nhau (trong nước):

Bạn cần chuẩn bị các giấy tờ sau:

– Tờ khai đăng ký kết hôn theo mẫu do cơ quan nhà nước cung cấp (có thể lấy tại UBND cấp xã hoặc tải về từ các cổng dịch vụ công).

– Giấy tờ tùy thân của cả hai bên (Chứng minh nhân dân, Căn cước công dân hoặc Hộ chiếu).

– Giấy xác nhận tạm trú của một trong hai bên tại nơi đăng ký kết hôn.

– Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân: Được cấp bởi UBND cấp xã nơi thường trú/tạm trú của từng bên, xác nhận rằng cả hai đang ở tình trạng độc thân. Nếu một trong hai bên đã từng ly hôn, cần nộp bản án hoặc quyết định ly hôn có hiệu lực pháp luật của tòa án.

Nếu một trong hai bên đang học tập hoặc làm việc ở địa phương khác, có thể xin xác nhận tình trạng hôn nhân tại địa phương nơi tạm trú.

Thời gian giải quyết: Sau khi nộp hồ sơ, cơ quan có thẩm quyền sẽ xem xét và nếu hợp lệ, trong vòng 3 ngày làm việc, bạn sẽ nhận được Giấy chứng nhận kết hôn. Cả hai bên phải cùng có mặt tại cơ quan đăng ký để ký vào Sổ đăng ký kết hôn và nhận Giấy chứng nhận kết hôn.

2.2. Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài (giữa công dân Việt Nam với người nước ngoài hoặc người Việt Nam định cư ở nước ngoài):

Khi đăng ký kết hôn với người nước ngoài tại Việt Nam, hồ sơ cần chuẩn bị đầy đủ và có một số điểm lưu ý đặc biệt liên quan đến giấy tờ của bên nước ngoài. Dưới đây là những điểm mà bạn cần chú ý:

2.2.1. Giấy tờ của bên nước ngoài cần lưu ý:

– Hộ chiếu hoặc giấy tờ tùy thân có giá trị thay thế: Bên nước ngoài cần cung cấp Hộ chiếu (hoặc giấy tờ có giá trị tương đương) còn hiệu lực, với bản sao có công chứng và bản dịch tiếng Việt (nếu cần).

– Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân: Bên nước ngoài phải cung cấp giấy tờ xác nhận rằng họ đang trong tình trạng độc thân (chưa kết hôn) hoặc giấy xác nhận tình trạng hôn nhân do cơ quan có thẩm quyền của nước họ cấp.

Lưu ý: Giấy tờ này phải được hợp pháp hóa lãnh sự tại cơ quan đại diện ngoại giao của Việt Nam ở nước ngoài, sau đó dịch thuật và công chứng sang tiếng Việt. Thời hạn của giấy xác nhận tình trạng hôn nhân thường là 6 tháng tính từ ngày cấp.

– Giấy khám sức khỏe: Cả công dân Việt Nam và người nước ngoài đều cần phải cung cấp giấy khám sức khỏe từ các cơ sở y tế chứng nhận họ không mắc bệnh tâm thần hoặc bệnh khác khiến không đủ khả năng nhận thức và điều khiển hành vi.

Giấy khám sức khỏe này có thể được thực hiện tại bệnh viện được chỉ định tại Việt Nam. Bên nước ngoài nếu đã có giấy khám sức khỏe từ quốc gia họ, cần phải dịch thuật và hợp pháp hóa lãnh sự trước khi nộp.

– Nếu đã từng kết hôn: Nếu người nước ngoài đã từng kết hôn, họ cần nộp bản án ly hôn hoặc giấy chứng tử của người vợ/chồng cũ. Giấy tờ này cũng phải được hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật công chứng sang tiếng Việt.

* Hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật công chứng:

Hợp pháp hóa lãnh sự là quá trình công nhận tính pháp lý của các giấy tờ do cơ quan nước ngoài cấp để chúng có hiệu lực sử dụng tại Việt Nam. Giấy tờ của bên nước ngoài như giấy xác nhận tình trạng hôn nhân, bản án ly hôn, giấy chứng tử, hay giấy khám sức khỏe (nếu làm ở nước ngoài) phải được hợp pháp hóa lãnh sự.

Sau khi hợp pháp hóa, các giấy tờ này cần được dịch thuật sang tiếng Việt và công chứng tại các cơ quan có thẩm quyền ở Việt Nam.

* Giấy tờ tùy thân và lưu trú của bên nước ngoài:

Bên nước ngoài phải cung cấp giấy tờ chứng minh tình trạng cư trú hợp pháp tại Việt Nam như:

– Thẻ tạm trú hoặc thị thực (visa) còn hiệu lực.

– Các loại giấy tờ này cũng cần được sao chụp và nộp kèm bản chính để đối chiếu.

* Quy định về thời gian hiệu lực của giấy tờ: Giấy tờ xác nhận tình trạng hôn nhân, giấy khám sức khỏe và các giấy tờ khác thường có hiệu lực trong vòng 6 tháng kể từ ngày cấp. Do đó, bạn cần lưu ý nộp hồ sơ trong khoảng thời gian này để tránh trường hợp giấy tờ hết hiệu lực.

* Đối với người nước ngoài không biết tiếng Việt: Nếu người nước ngoài không biết tiếng Việt, khi thực hiện thủ tục đăng ký kết hôn, cần có phiên dịch viên đi cùng để hỗ trợ. Điều này nhằm đảm bảo người nước ngoài hiểu rõ các quyền và nghĩa vụ khi kết hôn tại Việt Nam.

2.2.2. Giấy tờ của bên Việt Nam:

– Tờ khai đăng ký kết hôn theo mẫu quy định.

– Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân của công dân Việt Nam (bản sao có công chứng và bản chính để đối chiếu).

– Giấy tạm trú của công dân Việt Nam.

2.2.3. Thủ tục tại cơ quan có thẩm quyền:

– Ủy ban nhân dân cấp huyện nơi công dân Việt Nam cư trú là nơi tiếp nhận hồ sơ đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài.

– Cả hai bên phải có mặt khi thực hiện thủ tục đăng ký kết hôn. Trường hợp một trong hai bên không thể có mặt, có thể ủy quyền hợp pháp, tuy nhiên quy định này áp dụng rất hạn chế và cần xin ý kiến cơ quan có thẩm quyền.

– Kiểm tra và xác minh: Cơ quan có thẩm quyền có thể yêu cầu xác minh thông tin hoặc bổ sung thêm giấy tờ nếu nghi ngờ về tính chính xác của hồ sơ, đặc biệt là trong trường hợp giấy tờ nước ngoài. Quá trình xác minh có thể làm kéo dài thời gian giải quyết hồ sơ.

2.3. Thời gian giải quyết:

15 ngày làm việc từ ngày tiếp nhận hồ sơ đầy đủ và hợp lệ. Trong quá trình xem xét, cơ quan có thẩm quyền có thể tiến hành xác minh hoặc yêu cầu bổ sung hồ sơ nếu cần thiết.

Nếu bạn cần hướng dẫn thêm về thủ tục chi tiết hoặc gặp khó khăn trong quá trình đăng ký, luật sư sẵn sàng hỗ trợ bạn tiếp tục quá trình này.

3. Thủ tục đăng ký kết hôn khác tỉnh?

Trong trường hợp bạn và người kết hôn không cùng tỉnh (cả hai đăng ký kết hôn ở khác tỉnh), thủ tục vẫn được thực hiện tương tự như trường hợp thông thường, với một số điều chỉnh nhỏ. Dưới đây là hướng dẫn cụ thể:

3.1. Thẩm quyền đăng ký kết hôn khác tỉnh:

Theo quy định của Luật Hộ tịch 2014 (Điều 17), khi đăng ký kết hôn giữa hai bên không cùng tỉnh, bạn có thể thực hiện thủ tục đăng ký tại Ủy ban nhân dân cấp xã/phường/thị trấn nơi cư trú của một trong hai bên (nơi thường trú hoặc tạm trú). Điều này có nghĩa là:

Bạn có thể nộp hồ sơ đăng ký kết hôn tại nơi bạn đang cư trú hoặc nơi người kia đang cư trú (bất kể hai bạn có khác tỉnh hay không).

Không cần cả hai bên phải cư trú tại cùng một tỉnh để đăng ký kết hôn.

3.2. Hồ sơ cần chuẩn bị:

Hồ sơ để đăng ký kết hôn khác tỉnh bao gồm các giấy tờ sau:

– Tờ khai đăng ký kết hôn theo mẫu quy định (mẫu này có thể lấy tại Ủy ban nhân dân hoặc tải từ trang web của cơ quan nhà nước).

– Giấy tờ tùy thân của cả hai bên: Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân hoặc hộ chiếu (bản sao có chứng thực hoặc bản gốc để đối chiếu).

– Sổ hộ khẩu hoặc giấy đăng ký tạm trú của một trong hai bên tại nơi đăng ký kết hôn.

– Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân:

Được cấp bởi Ủy ban nhân dân cấp xã nơi mỗi bên đăng ký thường trú (hoặc tạm trú nếu không có thường trú) để xác nhận rằng cả hai bên đều đang trong tình trạng độc thân.

Nếu bạn từng kết hôn và đã ly hôn, cần cung cấp bản án hoặc quyết định ly hôn có hiệu lực pháp luật từ tòa án.

Nếu một trong hai bên đang công tác hoặc học tập tại địa phương khác: Có thể yêu cầu xác nhận tình trạng hôn nhân tại địa phương nơi đang tạm trú.

3.3. Thủ tục đăng ký kết hôn:

Nộp hồ sơ: Cả hai bên nộp hồ sơ đăng ký kết hôn tại Ủy ban nhân dân cấp xã nơi cư trú của một trong hai người.

Thời gian giải quyết: Sau khi nhận hồ sơ hợp lệ, cơ quan có thẩm quyền sẽ xem xét và cấp Giấy chứng nhận kết hôn trong vòng 3 ngày làm việc.

Có mặt tại buổi đăng ký kết hôn: Cả hai bên phải cùng có mặt tại Ủy ban nhân dân để xác nhận và ký vào Sổ đăng ký kết hôn. Sau khi hoàn tất thủ tục, hai bạn sẽ nhận được Giấy chứng nhận kết hôn.

Lưu ý:

Đối với trường hợp đăng ký kết hôn tại nơi khác tỉnh, chỉ cần một trong hai bên cư trú hợp pháp tại địa phương nơi đăng ký là đủ điều kiện.

Nếu một trong hai bên có yếu tố nước ngoài, thủ tục sẽ phức tạp hơn và được thực hiện tại Ủy ban nhân dân cấp huyện nơi cư trú của công dân Việt Nam.

THAM KHẢO THÊM:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chat Zalo

0938669199