Đánh bạc nhiều lần, tái phạm đánh bạc bị phạt tù thế nào?

1. Thế nào là đánh bạc trái phép?

Hiện nay, mặc dù Bộ luật Hình sự năm 2015 và các văn bản hướng dẫn thi hành chưa có quy định cụ thể về khái niệm “đánh bạc trái phép”, nhưng có thể tham khảo các hướng dẫn và giải thích từ những quy định trước đó, chẳng hạn như từ Nghị quyết số 01/2010/NQ-HĐTP của Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao. Theo tinh thần của Nghị quyết này, hành vi đánh bạc trái phép được hiểu là bất kỳ hành vi đánh bạc nào được thực hiện dưới mọi hình thức với mục đích được thua bằng tiền hoặc hiện vật mà không được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép. Ngoài ra, ngay cả trong trường hợp hoạt động đánh bạc đã được cơ quan có thẩm quyền cấp phép, nếu hành vi không tuân thủ đúng các quy định trong giấy phép được cấp thì cũng được coi là đánh bạc trái phép.

Để làm rõ khái niệm này, việc xác định tiền hoặc hiện vật dùng để đánh bạc cũng rất quan trọng. Cụ thể, tiền hoặc hiện vật dùng trong hành vi đánh bạc bao gồm những khoản sau đây:

  • Thứ nhất, tiền hoặc hiện vật trực tiếp thu giữ tại chiếu bạc, tức là ngay tại nơi diễn ra hành vi đánh bạc.

  • Thứ hai, tiền hoặc hiện vật được phát hiện trong người các con bạc, khi có đủ cơ sở xác định rằng số tiền hoặc hiện vật này đã được, đang hoặc sẽ được sử dụng vào việc đánh bạc.

  • Cuối cùng, tiền hoặc hiện vật bị thu giữ tại các địa điểm khác, không phải ngay tại chiếu bạc, nhưng có đủ chứng cứ để khẳng định rằng chúng đã được hoặc sẽ được dùng để phục vụ cho hành vi đánh bạc.

Việc xác định các yếu tố này giúp cơ quan điều tra và cơ quan tư pháp có căn cứ cụ thể để xử lý các hành vi liên quan đến đánh bạc trái phép, nhằm đảm bảo tính khách quan và chính xác trong quá trình xử lý vi phạm.

2. Trường hợp đánh bạc nhiều lần, tái phạm đánh bạc thì bị phạt tù như nào?

Tội đánh bạc, được quy định chi tiết tại Điều 321 của Văn bản hợp nhất 01/VBHN-VPQH năm 2017 – văn bản hợp nhất Bộ luật Hình sự, bao gồm các khung hình phạt khác nhau và các mức xử lý cụ thể, được áp dụng tùy theo tính chất và mức độ vi phạm của người phạm tội. Trong phạm vi quy định này, khung hình phạt cơ bản nhất, hay còn gọi là Khung 1, được áp dụng đối với những người có hành vi đánh bạc trái phép dưới bất kỳ hình thức nào nhằm mục đích thắng thua bằng tiền hay hiện vật, nếu hành vi đó thỏa mãn một trong các điều kiện nhất định theo luật định.

  • Cụ thể, trong Khung 1, người thực hiện hành vi đánh bạc sẽ bị xử lý nếu số tiền hoặc hiện vật sử dụng cho việc đánh bạc có giá trị từ 5.000.000 đồng đến dưới 50.000.000 đồng. Bên cạnh đó, ngay cả khi số tiền hoặc hiện vật này có giá trị dưới 5.000.000 đồng, người vi phạm vẫn có thể bị xử lý nếu đã từng bị xử phạt vi phạm hành chính liên quan đến hành vi đánh bạc hoặc các hành vi tổ chức đánh bạc, gá bạc trước đó. Ngoài ra, đối với những người đã từng bị kết án về tội đánh bạc hoặc tội tổ chức đánh bạc, gá bạc, nhưng chưa được xóa án tích và tiếp tục tái phạm, thì cũng sẽ bị xử lý theo mức độ của Khung 1 này. Hình phạt áp dụng trong trường hợp này bao gồm phạt tiền từ 20.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng, cải tạo không giam giữ đến 03 năm, hoặc phạt tù có thời hạn từ 06 tháng đến 03 năm, tùy vào mức độ vi phạm và tình tiết cụ thể.

  • Khung hình phạt nghiêm khắc hơn được quy định tại Khung 2, áp dụng đối với các trường hợp phạm tội có tính chất nghiêm trọng hơn hoặc có tình tiết tăng nặng. Trong Khung 2, người vi phạm sẽ bị xử lý với mức phạt tù từ 03 năm đến 07 năm nếu phạm tội có tính chất chuyên nghiệp, nếu số tiền hoặc hiện vật dùng để đánh bạc có giá trị từ 50.000.000 đồng trở lên, hoặc nếu việc đánh bạc được thực hiện bằng cách sử dụng công nghệ cao như mạng internet, mạng máy tính, mạng viễn thông, hoặc các phương tiện điện tử khác. Hơn nữa, trường hợp tái phạm nguy hiểm cũng thuộc diện xử lý trong Khung 2 này, thể hiện quyết tâm của pháp luật trong việc xử lý những hành vi cố tình vi phạm nhiều lần.

  • Ngoài các mức phạt chính nêu trên, pháp luật còn quy định các hình phạt bổ sung nhằm tăng cường tính răn đe và giáo dục đối với người phạm tội. Theo quy định, người phạm tội đánh bạc có thể bị phạt tiền bổ sung với mức phạt từ 10.000.000 đồng đến 50.000.000 đồng. Việc áp dụng hình phạt bổ sung này làm gia tăng trách nhiệm pháp lý, đảm bảo người vi phạm nhận thức sâu sắc hơn về hậu quả của hành vi phạm tội.

Nhìn chung, hành vi đánh bạc nhiều lần và tái phạm sẽ phải chịu sự xử lý nghiêm khắc theo quy định tại Điều 321 Bộ luật Hình sự. Tùy vào từng trường hợp cụ thể và các tình tiết đi kèm, người phạm tội có thể bị áp dụng từ hình thức phạt tiền, cải tạo không giam giữ, đến các mức án tù, đồng thời có thể phải chịu thêm hình phạt bổ sung. Điều này thể hiện rõ sự nghiêm minh và tính công bằng của pháp luật, nhằm bảo vệ trật tự xã hội và ngăn ngừa các hành vi vi phạm pháp luật.

3. Mức phạt hành chính hành vi đánh bạc trái phép:

Mức xử phạt hành chính đối với các hành vi đánh bạc trái phép đã được quy định chi tiết tại Điều 28 của Nghị định 144/2021/NĐ-CP. Theo đó, các mức phạt được phân loại rõ ràng dựa trên tính chất và mức độ vi phạm của hành vi đánh bạc.

  • Trước hết, hành vi mua các số lô, số đề bị xử phạt với mức phạt tiền từ 200.000 đồng đến 500.000 đồng. Đây là hình thức đánh bạc đơn giản nhưng vẫn được xem là trái phép nếu không được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép, nhằm răn đe và ngăn ngừa các hành vi nhỏ lẻ này.

  • Đối với những hành vi đánh bạc trái phép phức tạp hơn, chẳng hạn như tham gia các trò chơi như xóc đĩa, tá lả, tổ tôm, tú lơ khơ, tam cúc, 3 cây, tứ sắc, đỏ đen, cờ thế, binh Ấn Độ 6 lá, binh xập xám 13 lá, tiến lên 13 lá, đá gà, tài xỉu hoặc các hình thức khác nhằm mục đích thắng thua bằng tiền, tài sản hoặc hiện vật thì mức phạt được tăng lên. Cụ thể, phạt tiền từ 1.000.000 đồng đến 2.000.000 đồng được áp dụng cho các hành vi này, đồng thời bao gồm cả việc đánh bạc bằng máy móc hoặc trò chơi điện tử trái phép cũng như cá cược trái phép trong các hoạt động thể thao, vui chơi giải trí hoặc hoạt động khác.

  • Mức xử phạt cao hơn được áp dụng đối với những hành vi nghiêm trọng hơn, với số tiền phạt từ 2.000.000 đồng đến 5.000.000 đồng. Những hành vi này bao gồm việc nhận gửi tiền, cầm đồ, hoặc cho vay trái phép tại sòng bạc hay các nơi đánh bạc khác; bán các số lô, số đề, bảng đề hoặc các ấn phẩm phục vụ việc đánh bạc, đồng thời giao lại cho người khác để hưởng hoa hồng; giúp sức hoặc che giấu việc đánh bạc trái phép; bảo vệ các điểm đánh bạc trái phép. Ngoài ra, các chủ sở hữu, người quản lý máy trò chơi điện tử, chủ cơ sở kinh doanh, người quản lý cơ sở kinh doanh trò chơi điện tử hoặc các cơ sở kinh doanh và dịch vụ khác có trách nhiệm quản lý nếu để xảy ra hoạt động đánh bạc tại cơ sở của mình mà không có biện pháp ngăn chặn thì cũng bị xử phạt theo quy định này.

Như vậy, các quy định về mức xử phạt hành chính theo Nghị định 144/2021/NĐ-CP cho thấy sự phân loại chi tiết theo từng loại hành vi, từ đơn giản như việc mua lô, đề đến các hành vi phức tạp hơn liên quan đến tổ chức, bảo vệ hay quản lý các hoạt động đánh bạc trái phép. Điều này giúp tạo ra khung pháp lý rõ ràng để quản lý và ngăn chặn hiệu quả các hoạt động đánh bạc bất hợp pháp trong xã hội.

THAM KHẢO THÊM:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chat Zalo

0938669199