Điều kiện, hồ sơ và thủ tục?

Bài viết dưới đây cung cấp hướng dẫn toàn diện về quyền yêu cầu, căn cứ pháp lý, trình tự, hồ sơ cần thiết, án phí, quyền nuôi con, chia tài sản và các tình huống đặc biệt. Đồng thời giải đáp các câu hỏi thường gặp, đưa ra kinh nghiệm thực tế và giới thiệu dịch vụ hỗ trợ ly hôn nhanh chóng, đúng pháp luật của Luật Dương Gia.

1. Giới thiệu về ly hôn đơn phương:

Ly hôn đơn phương là một chế định pháp lý được quy định trong Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, cho phép một bên vợ hoặc chồng yêu cầu Tòa án chấm dứt quan hệ hôn nhân mà không cần sự đồng ý của bên còn lại. Đây là giải pháp được áp dụng khi hôn nhân lâm vào tình trạng trầm trọng, đời sống chung không thể kéo dài và mục đích hôn nhân không đạt được.

Khác với ly hôn thuận tình, trong đó hai bên cùng đồng thuận chấm dứt hôn nhân và thỏa thuận rõ ràng về con chung, tài sản, thì ly hôn đơn phương thường phát sinh nhiều tranh chấp, đặc biệt ở các vấn đề như quyền nuôi con, nghĩa vụ cấp dưỡng và phân chia tài sản. Vì vậy, quá trình này thường phức tạp và kéo dài hơn, đòi hỏi người yêu cầu phải chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, chứng cứ để chứng minh lý do ly hôn.

Đây là thủ tục tố tụng dân sự bắt buộc, do Tòa án có thẩm quyền giải quyết. Người khởi kiện cần lưu ý tuân thủ đúng quy trình, nộp đơn tại Tòa án có thẩm quyền và thực hiện đầy đủ nghĩa vụ pháp lý liên quan. Việc hiểu rõ bản chất và điều kiện áp dụng ly hôn đơn phương sẽ giúp bạn chủ động hơn, hạn chế rủi ro pháp lý trong quá trình thực hiện.

2. Cơ sở pháp lý điều chỉnh ly hôn đơn phương:

Ly hôn đơn phương được điều chỉnh bởi nhiều văn bản pháp luật, trong đó quan trọng nhất là:

  • Luật Hôn nhân và Gia đình 2014: Điều 51 quy định về quyền yêu cầu ly hôn; Điều 56 quy định điều kiện để Tòa án giải quyết ly hôn đơn phương.
  • Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 (sửa đổi 2025): Điều 35, Điều 39 quy định về thẩm quyền giải quyết; Điều 189 về hình thức đơn khởi kiện; Điều 203 về thời hạn giải quyết vụ án dân sự.
  • Nghị quyết số 04/2018/NQ-HĐTP: Hướng dẫn chi tiết việc sử dụng mẫu đơn ly hôn (mẫu số 23-DS) khi khởi kiện tại Tòa án.
  • Nghị quyết 326/2016/UBTVQH14: Quy định về án phí, lệ phí Tòa án.
  • Đặc biệt, từ 01/7/2025, theo sửa đổi Bộ luật Tố tụng Dân sự, hệ thống Tòa án nhân dân khu vực sẽ được thành lập, kéo theo sự thay đổi về thẩm quyền giải quyết vụ án ly hôn đơn phương. Đây là điểm mới quan trọng người dân cần nắm rõ để tránh nộp hồ sơ sai nơi.

3. Ai có quyền yêu cầu ly hôn đơn phương?

Theo Điều 51 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, những chủ thể sau đây có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn đơn phương:

  • Vợ hoặc chồng: Có quyền khởi kiện ly hôn khi hôn nhân rơi vào tình trạng trầm trọng, đời sống chung không thể tiếp tục.
  • Cha, mẹ hoặc người thân thích khác: Được quyền yêu cầu ly hôn trong trường hợp một bên vợ hoặc chồng bị bệnh tâm thần hoặc mắc bệnh khác mà không thể nhận thức, làm chủ hành vi, đồng thời là nạn nhân của bạo lực gia đình do bên kia gây ra.
  • Tuy nhiên, pháp luật cũng quy định một số hạn chế: Người chồng không được quyền yêu cầu ly hôn khi vợ đang mang thai, sinh con hoặc đang nuôi con dưới 12 tháng tuổi (khoản 3 Điều 51). Đây là quy định nhằm bảo vệ quyền lợi chính đáng của phụ nữ và trẻ em.

Điều quan trọng là người khởi kiện phải chứng minh được căn cứ ly hôn theo Điều 56 Luật Hôn nhân và Gia đình: Hôn nhân đã lâm vào tình trạng trầm trọng, đời sống chung không thể kéo dài, mục đích hôn nhân không đạt được. Việc chuẩn bị chứng cứ đầy đủ ngay từ đầu sẽ giúp quá trình tố tụng diễn ra thuận lợi hơn.

4. Các căn cứ để Tòa án chấp nhận yêu cầu ly hôn đơn phương:

Theo quy định tại Điều 56 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, Tòa án chỉ chấp nhận yêu cầu ly hôn đơn phương khi có căn cứ chứng minh hôn nhân đã lâm vào tình trạng trầm trọng, đời sống chung không thể kéo dài, mục đích hôn nhân không đạt được. Cụ thể:

  • Hôn nhân đã lâm vào tình trạng trầm trọng: Vợ hoặc chồng không còn yêu thương, chăm sóc, giúp đỡ nhau; thường xuyên có hành vi ngược đãi, xúc phạm danh dự, nhân phẩm của nhau.
  • Đời sống chung không thể kéo dài: Hai bên không còn khả năng hàn gắn, mâu thuẫn kéo dài, không thể duy trì việc chung sống như một gia đình.
  • Mục đích hôn nhân không đạt được: Hôn nhân không còn bảo đảm tình yêu thương, bình đẳng, tôn trọng lẫn nhau, không thực hiện được nghĩa vụ vợ chồng.
  • Ngoài ra, một căn cứ quan trọng là hành vi bạo lực gia đình hoặc vi phạm nghiêm trọng quyền, nghĩa vụ của vợ hoặc chồng, làm cho hôn nhân không thể tiếp tục. Trong thực tiễn, Tòa án sẽ yêu cầu người khởi kiện cung cấp chứng cứ hợp pháp như biên bản hòa giải ở cơ sở, kết luận giám định thương tích, đơn tố cáo bạo lực gia đình hoặc lời khai của nhân chứng.

Việc chứng minh căn cứ này là yếu tố then chốt để Tòa án chấp nhận yêu cầu ly hôn đơn phương. Nếu không có đủ chứng cứ, Tòa có thể bác yêu cầu hoặc yêu cầu bổ sung, làm kéo dài thời gian giải quyết vụ việc.

5. Trình tự tiến hành thủ tục ly hôn đơn phương:

Thủ tục ly hôn đơn phương là một vụ án dân sự, được giải quyết theo quy định của Bộ luật Tố tụng Dân sự. Các bước cơ bản gồm:

  • Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ và nộp đơn

Người yêu cầu chuẩn bị đầy đủ hồ sơ (theo mục 6) và nộp tại Tòa án có thẩm quyền. Đơn có thể nộp trực tiếp, gửi qua bưu điện hoặc ủy quyền cho luật sư.

  • Bước 2: Thụ lý vụ án

Trong vòng 05 ngày làm việc kể từ khi nhận đơn, nếu hồ sơ hợp lệ, Tòa án sẽ ra thông báo nộp tạm ứng án phí. Sau khi người khởi kiện nộp tiền tạm ứng, Tòa án thụ lý vụ án.

  • Bước 3: Hòa giải và chuẩn bị xét xử

Tòa án tiến hành hòa giải trong thời hạn chuẩn bị xét xử (thường 4 tháng, có thể gia hạn thêm 2 tháng nếu vụ việc phức tạp). Nếu hòa giải không thành, Tòa ra quyết định đưa vụ án ra xét xử.

  • Bước 4: Phiên tòa sơ thẩm

Tòa án mở phiên xét xử và ban hành bản án ly hôn. Trường hợp có kháng cáo, vụ án sẽ được giải quyết tại cấp phúc thẩm.

Thời gian giải quyết thông thường từ 4 đến 6 tháng (không tranh chấp tài sản) và 6 đến 8 tháng nếu có tranh chấp tài sản.

6. Hồ sơ ly hôn đơn phương gồm những giấy tờ gì?

Theo quy định, một bộ hồ sơ ly hôn đơn phương đầy đủ gồm các giấy tờ sau:

  • Đơn khởi kiện ly hôn: Theo mẫu số 23-DS ban hành kèm Nghị quyết 04/2018/NQ-HĐTP.
  • Bản chính Giấy chứng nhận kết hôn: Nếu mất, phải xin bản trích lục tại cơ quan hộ tịch.
  • CMND/CCCD, sổ hộ khẩu của người khởi kiện (bản sao chứng thực).
  • Giấy khai sinh của con chung (nếu có con).
  • Tài liệu chứng minh tài sản chung: Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, giấy tờ xe, sổ tiết kiệm… (nếu yêu cầu chia tài sản).
  • Chứng cứ chứng minh căn cứ ly hôn: Biên bản hòa giải, đơn tố cáo bạo lực gia đình, kết luận giám định thương tích, lời khai nhân chứng.
  • Các tài liệu khác: Nếu một bên ở nước ngoài, cần bổ sung giấy tờ xác nhận cư trú, hợp pháp hóa lãnh sự các tài liệu.

Việc chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, chính xác ngay từ đầu sẽ giúp Tòa án thụ lý nhanh chóng, tránh việc trả lại hồ sơ hoặc yêu cầu bổ sung nhiều lần, gây kéo dài thời gian giải quyết.

7. Án phí, lệ phí khi ly hôn đơn phương:

Theo quy định tại Nghị quyết 326/2016/UBTVQH14, án phí dân sự sơ thẩm trong vụ án ly hôn đơn phương được xác định như sau:

  • Trường hợp không có tranh chấp về tài sản: Án phí là 300.000 đồng.
  • Trường hợp có tranh chấp về tài sản: Án phí được tính theo giá trị tài sản tranh chấp, cụ thể:
    • Tài sản có giá trị đến 6 triệu đồng: 300.000 đồng.
    • Từ trên 6 triệu đến 400 triệu đồng: 5% giá trị tài sản.
    • Trên 400 triệu đến 800 triệu đồng: 20 triệu đồng + 4% phần giá trị vượt 400 triệu.
    • Từ trên 800 triệu đến 2 tỷ đồng: 36 triệu đồng + 3% phần giá trị vượt 800 triệu.
    • Trên 2 tỷ đến 4 tỷ đồng: 72 triệu đồng + 2% phần giá trị vượt 2 tỷ.
    • Trên 4 tỷ đồng: 112 triệu đồng + 0,1% phần giá trị vượt 4 tỷ.

Người khởi kiện phải nộp tạm ứng án phí khi Tòa án thụ lý vụ án. Sau khi vụ án kết thúc, án phí sẽ được xác định lại và bên phải chịu án phí sẽ do bản án quy định (thường là nguyên đơn nếu yêu cầu không được chấp nhận hoặc chia theo tỷ lệ giá trị tài sản được hưởng).

Lưu ý: Ngoài án phí, người yêu cầu còn có thể phát sinh chi phí định giá tài sản, giám định, thu thập chứng cứ, nếu cần thiết.

8. Quyền nuôi con khi ly hôn đơn phương:

Vấn đề quyền nuôi con sau ly hôn đơn phương được quy định tại Điều 81 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014. Nguyên tắc chung:

Vợ chồng thỏa thuận về người trực tiếp nuôi con; nếu không thỏa thuận được, Tòa án sẽ quyết định căn cứ vào quyền lợi mọi mặt của con.

Một số quy định quan trọng:

  • Con dưới 36 tháng tuổi: Giao cho mẹ trực tiếp nuôi, trừ trường hợp mẹ không đủ điều kiện.
  • Con từ đủ 7 tuổi trở lên: Phải xem xét nguyện vọng của con trước khi quyết định.
  • Khi xét quyền nuôi con, Tòa án căn cứ vào các yếu tố: điều kiện kinh tế, chỗ ở, thời gian chăm sóc, đạo đức, môi trường sống.

Người không trực tiếp nuôi con vẫn có quyền thăm nom, chăm sóc con và nghĩa vụ cấp dưỡng theo khả năng. Nghĩa vụ cấp dưỡng được quy định tại Điều 82 và 83 Luật Hôn nhân và Gia đình, và được xác định theo thu nhập, khả năng thực tế của người phải cấp dưỡng và nhu cầu thiết yếu của con.

Trong thực tế, tranh chấp quyền nuôi con là một trong những nguyên nhân chính khiến vụ án ly hôn đơn phương kéo dài. Vì vậy, cần chuẩn bị chứng cứ chứng minh điều kiện nuôi dưỡng của mình để bảo vệ quyền lợi tốt nhất cho con.

9. Chia tài sản vợ chồng khi ly hôn đơn phương:

Theo nguyên tắc tại Điều 59 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, tài sản chung của vợ chồng được chia đôi nhưng có tính đến các yếu tố:

  • Hoàn cảnh gia đình và của mỗi bên.
  • Công sức đóng góp của vợ, chồng vào việc tạo lập, duy trì khối tài sản chung.
  • Bảo vệ quyền lợi chính đáng của vợ, con chưa thành niên hoặc không có khả năng lao động.
  • Lỗi của mỗi bên trong việc vi phạm quyền, nghĩa vụ của vợ chồng.

Tài sản chung: Bao gồm tài sản tạo lập trong thời kỳ hôn nhân, trừ tài sản riêng được quy định tại Điều 43 Luật Hôn nhân và Gia đình (tài sản có trước hôn nhân, được thừa kế riêng, được tặng cho riêng…).

Nếu vợ chồng có nợ chung, Tòa án sẽ giải quyết theo nguyên tắc nghĩa vụ chung. Trong trường hợp tài sản ở nhiều nơi hoặc có tranh chấp phức tạp, thời gian giải quyết có thể kéo dài hơn so với vụ án không có tranh chấp tài sản.

Để bảo vệ quyền lợi, người khởi kiện nên chuẩn bị đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc tài sản, công sức đóng góp và đề xuất phương án chia hợp lý ngay từ giai đoạn nộp đơn.

10. Các tình huống đặc biệt trong ly hôn đơn phương:

Trong thực tiễn, nhiều vụ ly hôn đơn phương phát sinh các tình huống đặc biệt, khiến quá trình giải quyết phức tạp hơn, ví dụ:

  • Vợ hoặc chồng bỏ đi, mất tích: Nếu không xác định được nơi cư trú của bị đơn, Tòa án sẽ yêu cầu nguyên đơn thực hiện thủ tục tuyên bố mất tích theo quy định của Bộ luật Dân sự. Chỉ khi có quyết định tuyên bố mất tích, Tòa mới giải quyết ly hôn.
  • Một bên đang ở nước ngoài: Thẩm quyền thuộc Tòa án nhân dân cấp tỉnh (theo Điều 37 Bộ luật Tố tụng Dân sự). Hồ sơ và giấy tờ từ nước ngoài phải được hợp pháp hóa lãnh sự, dịch thuật công chứng trước khi nộp cho Tòa.
  • Không có giấy đăng ký kết hôn: Trường hợp mất bản chính, phải xin cấp bản trích lục tại cơ quan đăng ký hộ tịch. Nếu chưa đăng ký kết hôn thì Tòa không thụ lý ly hôn mà sẽ tuyên bố không công nhận quan hệ vợ chồng.
  • Tranh chấp gay gắt về quyền nuôi con hoặc tài sản: Tòa án sẽ phải mở nhiều phiên hòa giải, thu thập chứng cứ, định giá tài sản, dẫn đến thời gian giải quyết kéo dài hơn so với vụ án thông thường.

Việc hiểu rõ các tình huống này giúp đương sự chủ động chuẩn bị hồ sơ và phương án xử lý, tránh bị kéo dài thời gian hoặc phát sinh chi phí ngoài dự kiến.

11. Thời gian giải quyết ly hôn đơn phương bao lâu?

Theo Điều 203 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, thời hạn chuẩn bị xét xử vụ án ly hôn đơn phương là 4 tháng kể từ ngày thụ lý, có thể gia hạn tối đa 2 tháng nếu vụ việc phức tạp. Sau đó, Tòa án phải mở phiên tòa trong vòng 1–2 tháng kể từ ngày có quyết định đưa vụ án ra xét xử.

Như vậy, thời gian giải quyết một vụ ly hôn đơn phương thường rơi vào:

  • 4–6 tháng đối với vụ việc không có tranh chấp tài sản.
  • 6–8 tháng hoặc lâu hơn nếu có tranh chấp tài sản, quyền nuôi con, hoặc một bên cố tình kéo dài thời gian.

Trong trường hợp đặc biệt, nếu bị đơn vắng mặt, phải thực hiện thủ tục niêm yết hoặc tuyên bố mất tích, thời gian có thể kéo dài từ 12 tháng trở lên. Ngoài ra, nếu có kháng cáo, vụ án sẽ được giải quyết ở cấp phúc thẩm, tăng thêm 3–4 tháng.

Để rút ngắn thời gian, người yêu cầu nên chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, cung cấp thông tin rõ ràng và hợp tác trong quá trình giải quyết vụ án. Việc nhờ luật sư chuyên về hôn nhân gia đình cũng là giải pháp hiệu quả để đảm bảo quyền lợi và tiết kiệm thời gian.

12. Những khó khăn thường gặp và cách xử lý:

Trong quá trình thực hiện thủ tục ly hôn đơn phương, đương sự thường gặp các khó khăn sau:

  • Thiếu hồ sơ, chứng cứ: Giấy chứng nhận kết hôn, sổ hộ khẩu, giấy khai sinh con, chứng cứ chứng minh căn cứ ly hôn thường bị thất lạc hoặc không đầy đủ. Giải pháp: Chủ động xin cấp lại, chuẩn bị hồ sơ sao y, chứng thực hợp pháp trước khi nộp cho Tòa.
  • Bị đơn không hợp tác, cố tình vắng mặt: Đây là nguyên nhân chính kéo dài thời gian giải quyết. Giải pháp: Tòa án sẽ tiến hành thủ tục niêm yết, xét xử vắng mặt, nhưng cần người yêu cầu kiên nhẫn và tuân thủ quy trình.
  • Tranh chấp gay gắt về quyền nuôi con và tài sản: Khi các bên không thỏa thuận được, Tòa án phải định giá, thu thập chứng cứ, dẫn đến phát sinh chi phí và kéo dài vụ án. Giải pháp: Chuẩn bị sẵn chứng cứ chứng minh điều kiện kinh tế, môi trường nuôi dưỡng con, nguồn gốc tài sản.
  • Chậm trễ trong quá trình tố tụng: Do đương sự không theo sát vụ án hoặc thiếu hiểu biết pháp luật. Giải pháp: Thuê luật sư đại diện, ủy quyền theo pháp luật để đảm bảo hồ sơ được xử lý nhanh và đúng quy định.

13. Kinh nghiệm thực tế khi ly hôn đơn phương:

Ly hôn đơn phương là một thủ tục pháp lý phức tạp, kéo dài nếu đương sự không chuẩn bị đầy đủ hoặc thiếu hiểu biết về quy định. Để quá trình diễn ra nhanh chóng, hạn chế rủi ro, bạn có thể tham khảo một số kinh nghiệm thực tế sau:

  • Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và hợp pháp ngay từ đầu: Đây là yếu tố quan trọng giúp hồ sơ được Tòa án thụ lý nhanh chóng, tránh phải bổ sung nhiều lần. Nên chuẩn bị sẵn các giấy tờ như giấy đăng ký kết hôn, CMND/CCCD, sổ hộ khẩu, giấy khai sinh con và tài liệu chứng minh tài sản chung.
  • Thu thập chứng cứ chứng minh căn cứ ly hôn: Biên bản hòa giải tại cơ sở, đơn tố cáo hành vi bạo lực gia đình, ảnh chụp, video, lời khai nhân chứng… sẽ giúp Tòa án xem xét yêu cầu của bạn có căn cứ.
  • Chủ động về thời gian và chi phí: Dự trù thời gian giải quyết từ 4 đến 8 tháng và chuẩn bị sẵn án phí, chi phí giám định, định giá nếu có tranh chấp tài sản.
  • Giữ thái độ hợp tác, bình tĩnh trong quá trình giải quyết: Việc mất bình tĩnh hoặc xung đột tại Tòa có thể gây bất lợi cho quá trình xét xử, đặc biệt khi tranh chấp quyền nuôi con.
  • Nhờ đến sự hỗ trợ của luật sư chuyên nghiệp: Luật sư sẽ giúp bạn soạn hồ sơ, chuẩn bị chứng cứ, đại diện làm việc với Tòa án, đảm bảo quyền lợi và rút ngắn thời gian giải quyết.

14. Dịch vụ hỗ trợ ly hôn đơn phương của Luật Dương Gia:

Thủ tục ly hôn đơn phương liên quan đến nhiều quy định pháp luật và dễ phát sinh tranh chấp phức tạp. Để bảo vệ quyền lợi hợp pháp và tiết kiệm thời gian, việc nhờ đến dịch vụ luật sư chuyên nghiệp là lựa chọn tối ưu.

Công ty Luật Dương Gia cung cấp dịch vụ hỗ trợ ly hôn đơn phương toàn diện, bao gồm:

  • Tư vấn pháp lý chi tiết về điều kiện, căn cứ, thủ tục ly hôn.
  • Soạn thảo hồ sơ ly hôn đơn phương đúng quy định (đơn khởi kiện, danh mục tài liệu, chứng cứ).
  • Đại diện tham gia tố tụng tại Tòa án để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của khách hàng.
  • Tư vấn chiến lược giành quyền nuôi con và phân chia tài sản một cách hợp lý, đúng pháp luật.

Chúng tôi cam kết:

  • Báo giá rõ ràng, minh bạch, không phát sinh chi phí.
  • Bảo mật tuyệt đối thông tin của khách hàng.
  • Hỗ trợ trên phạm vi toàn quốc với đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm.

📞 Liên hệ ngay với Luật Dương Gia qua Hotline 037.6999996 để được tư vấn miễn phí và sử dụng dịch vụ ly hôn đơn phương nhanh chóng, an toàn, đúng pháp luật.

15. Một số câu hỏi thường gặp về ly hôn đơn phương:

  • Có được ly hôn đơn phương khi không có giấy đăng ký kết hôn không?

Không. Tòa án chỉ thụ lý giải quyết ly hôn khi có căn cứ xác định quan hệ hôn nhân hợp pháp (có giấy đăng ký kết hôn). Trường hợp mất bản chính, bạn phải xin cấp bản trích lục tại cơ quan hộ tịch. Nếu chưa đăng ký kết hôn, Tòa án sẽ tuyên bố không công nhận quan hệ vợ chồng.

  • Vợ đang mang thai, chồng có quyền yêu cầu ly hôn đơn phương không?

Không. Khoản 3 Điều 51 Luật Hôn nhân và Gia đình quy định chồng không được quyền yêu cầu ly hôn khi vợ đang mang thai, sinh con hoặc đang nuôi con dưới 12 tháng tuổi.

  • Một bên không ra Tòa có ly hôn được không?

Có. Trường hợp bị đơn được triệu tập hợp lệ 2 lần nhưng vẫn vắng mặt, Tòa án sẽ tiến hành xét xử vắng mặt theo Điều 227 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015.

  • Thời gian giải quyết ly hôn đơn phương mất bao lâu?

Thông thường từ 4 đến 6 tháng nếu không tranh chấp tài sản, và 6 đến 8 tháng hoặc lâu hơn nếu có tranh chấp tài sản hoặc bị đơn cố tình kéo dài thời gian.

  • Bao lâu sau ly hôn được kết hôn lại?

Sau khi bản án ly hôn có hiệu lực pháp luật, cả hai bên đều có quyền kết hôn lại mà không bị hạn chế về thời gian (theo quy định Luật Hôn nhân và Gia đình).

  • Có được ủy quyền cho người khác làm thủ tục ly hôn đơn phương không?

Có thể ủy quyền cho luật sư hoặc người đại diện theo pháp luật tham gia tố tụng theo quy định tại Điều 85 Bộ luật Tố tụng Dân sự. Tuy nhiên, người khởi kiện vẫn phải trực tiếp ký đơn và có mặt trong một số phiên làm việc nếu Tòa án yêu cầu.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chat Zalo

0938669199