1. Hồ sơ cho con nuôi gồm những gì?
Theo quy định tại Điều 17 và Điều 18 của Luật Nuôi con nuôi năm 2010 và hướng dẫn chi tiết tại Nghị định số 19/2011/NĐ-CP, hồ sơ của người cho con nuôi cần được chuẩn bị đầy đủ, trung thực và nộp đúng nơi có thẩm quyền. Thành phần hồ sơ sẽ khác nhau tùy vào từng trường hợp cụ thể như: cho con nuôi trong phạm vi gia đình, cho con tại cơ sở nuôi dưỡng, hoặc trường hợp đặc biệt không xác định được cha mẹ đẻ.
1.1. Hồ sơ cho con nuôi trong trường hợp cha mẹ, người thân cho con nuôi:
- Đối với trường hợp cha mẹ đẻ, người giám hộ hoặc người thân thích trực tiếp cho con nuôi (ví dụ: ông bà, cô chú), hồ sơ bao gồm:
- Đơn xin cho con làm con nuôi (theo mẫu do Bộ Tư pháp ban hành);
- Bản sao Giấy khai sinh của trẻ em;
- Giấy khám sức khỏe của trẻ em do cơ sở y tế cấp huyện trở lên cấp, thời hạn không quá 6 tháng tính đến ngày nộp hồ sơ;
- Hai ảnh toàn thân, nhìn thẳng, cỡ 10x15cm chụp trong vòng 6 tháng;
- Giấy tờ chứng minh tư cách của người cho con nuôi:
- Nếu là cha mẹ đẻ: bản sao giấy tờ tùy thân, đăng ký kết hôn (nếu có);
- Nếu là người giám hộ: quyết định cử làm giám hộ hợp pháp, kèm theo giấy tờ tùy thân;
- Văn bản đồng ý của trẻ từ đủ 9 tuổi trở lên (nếu có);
- Biên bản thể hiện sự đồng ý của cha mẹ đẻ hoặc người giám hộ, được lập có chứng thực tại UBND cấp xã hoặc công chứng viên.
📌 Căn cứ pháp lý: Điều 17, Điều 21, Luật Nuôi con nuôi 2010; Khoản 1 Điều 5 Nghị định 19/2011/NĐ-CP.
1.2. Hồ sơ cho con nuôi đối với trẻ em tại cơ sở nuôi dưỡng:
Đối với trẻ em đang được nuôi dưỡng tại cơ sở bảo trợ xã hội, trung tâm trẻ mồ côi công lập hoặc tư nhân, hồ sơ được lập bởi người đứng đầu cơ sở, bao gồm:
- Tờ trình đề nghị giải quyết việc cho trẻ em làm con nuôi;
- Giấy khai sinh hoặc giấy tờ thay thế hợp pháp của trẻ em;
- Biên bản xác minh về hoàn cảnh của trẻ em, trong đó nêu rõ lý do trẻ không còn người thân thích hoặc không ai nhận nuôi;
- Giấy khám sức khỏe của trẻ do cơ sở y tế cấp huyện trở lên cấp;
- Hai ảnh toàn thân của trẻ (10x15cm) chụp trong 6 tháng;
- Văn bản thể hiện ý kiến đồng ý của trẻ từ đủ 9 tuổi trở lên;
- Tài liệu chứng minh việc đã tìm người nhận nuôi trong nước nhưng không thành (nếu đề nghị cho nhận con nuôi nước ngoài);
- Giấy tờ pháp lý của cơ sở nuôi dưỡng và người đại diện hợp pháp.
Lưu ý: Trường hợp trẻ bị bỏ rơi, phải có biên bản về việc trẻ bị bỏ rơi, xác nhận của chính quyền địa phương và tài liệu chứng minh đã tìm kiếm cha mẹ nhưng không có kết quả.
📌 Căn cứ pháp lý: Khoản 2 Điều 5 Nghị định 19/2011/NĐ-CP; Điều 21 Luật Nuôi con nuôi 2010.
1.3. Trường hợp cần bổ sung giấy tờ đặc biệt:
Trong một số tình huống đặc thù, hồ sơ cho con nuôi có thể cần bổ sung các tài liệu như:
- Quyết định của Tòa án tuyên bố cha mẹ mất năng lực hành vi dân sự hoặc mất tích;
- Giấy chứng tử của cha mẹ đẻ (nếu đã mất);
- Văn bản xác nhận trẻ không có người thân thích nào khác có thể chăm sóc;
- Quyết định của cơ quan có thẩm quyền về việc trẻ bị bỏ rơi hoặc không có người giám hộ.
1.4. Những lưu ý khi chuẩn bị hồ sơ cho con nuôi:
- Tất cả giấy tờ trong hồ sơ đều phải được lập thành 01 bộ, và cần nộp kèm bản chính để đối chiếu nếu yêu cầu.
- Giấy tờ bằng tiếng nước ngoài phải được dịch sang tiếng Việt và có chứng thực bản dịch hợp lệ.
- Hồ sơ phải đầy đủ và chính xác thông tin, nếu thiếu hoặc sai sót có thể bị trả lại và yêu cầu bổ sung, gây kéo dài thời gian giải quyết.
- Trong trường hợp người cho con nuôi không biết chữ, phải có người làm chứng hoặc xác nhận của chính quyền xã/phường
2. Hồ sơ nhận con nuôi gồm những gì?
Theo Điều 18 của Luật Nuôi con nuôi năm 2010 và Điều 6, 7, 8 của Nghị định 19/2011/NĐ-CP, người nhận con nuôi cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo nhóm đối tượng cụ thể. Hồ sơ này nhằm chứng minh năng lực pháp lý, điều kiện kinh tế – đạo đức, và sự tự nguyện trong việc nuôi dưỡng, chăm sóc trẻ em được nhận nuôi.
2.1. Hồ sơ nhận con nuôi của công dân Việt Nam trong nước:
Đây là trường hợp phổ biến nhất, áp dụng cho người Việt Nam cư trú trong nước nhận trẻ làm con nuôi. Hồ sơ bao gồm:
- Đơn xin nhận con nuôi (mẫu do Bộ Tư pháp ban hành);
- Bản sao hộ chiếu hoặc chứng minh nhân dân/căn cước công dân;
- Phiếu lý lịch tư pháp do Sở Tư pháp nơi thường trú cấp;
- Giấy khám sức khỏe do cơ sở y tế cấp huyện trở lên cấp;
- Văn bản xác nhận tình trạng hôn nhân:
- Nếu độc thân: giấy xác nhận độc thân;
- Nếu đã kết hôn: bản sao giấy đăng ký kết hôn;
- Giấy tờ chứng minh có đủ điều kiện kinh tế, nơi ở phù hợp để nuôi dưỡng, chăm sóc con nuôi (có thể là sổ đỏ, sao kê thu nhập, hợp đồng lao động…)
📌 Căn cứ pháp lý: Khoản 1 Điều 18 Luật Nuôi con nuôi 2010; Điều 6 Nghị định 19/2011/NĐ-CP.
2.2. Hồ sơ nhận con nuôi của người Việt Nam định cư ở nước ngoài:
Người Việt Nam định cư ở nước ngoài muốn nhận con nuôi tại Việt Nam phải có hồ sơ lập tại nước ngoài và được hợp pháp hóa lãnh sự. Hồ sơ gồm:
- Đơn xin nhận con nuôi tại Việt Nam;
- Bản sao hộ chiếu hoặc giấy tờ có giá trị thay thế;
- Văn bản xác nhận tình trạng hôn nhân;
- Giấy xác nhận thu nhập, tài sản, chỗ ở;
- Giấy xác nhận tình trạng sức khỏe;
- Phiếu lý lịch tư pháp;
- Văn bản xác nhận người xin con nuôi có đủ điều kiện theo pháp luật nước nơi người đó cư trú hoặc quốc tịch cấp;
- Văn bản xác nhận của cơ quan có thẩm quyền nước ngoài về việc người xin con nuôi được phép nhận con nuôi quốc tế.
- Lưu ý: Hồ sơ phải dịch sang tiếng Việt và chứng thực bản dịch, đồng thời hợp pháp hóa lãnh sự, trừ trường hợp điều ước quốc tế có quy định khác.
📌 Căn cứ pháp lý: Điều 7 Nghị định 19/2011/NĐ-CP.
2.3. Hồ sơ nhận con nuôi của người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam:
Người nước ngoài cư trú hợp pháp tại Việt Nam cũng có thể nhận con nuôi trong nước nếu đáp ứng đủ điều kiện theo luật. Hồ sơ gồm:
- Đơn xin nhận con nuôi tại Việt Nam;
- Bản sao hộ chiếu hoặc giấy tờ thay thế hợp pháp;
- Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân;
- Giấy khám sức khỏe;
- Phiếu lý lịch tư pháp do cơ quan có thẩm quyền Việt Nam hoặc nước ngoài cấp;
- Văn bản xác nhận về thu nhập, điều kiện nhà ở;
- Giấy tờ chứng minh người nhận con nuôi cư trú hợp pháp tại Việt Nam trong thời gian ít nhất 1 năm tính đến thời điểm nộp hồ sơ.
📌 Căn cứ pháp lý: Điều 8 Nghị định 19/2011/NĐ-CP; Điều 18 Luật Nuôi con nuôi 2010.
2.4. Trường hợp được miễn một số giấy tờ trong hồ sơ nhận con nuôi:
Một số giấy tờ trong hồ sơ có thể được miễn khi:
- Người nhận con nuôi là cha dượng/mẹ kế của người được nhận làm con nuôi;
- Người nhận con nuôi là cô, cậu, dì, bác, chú ruột của trẻ em;
- Được pháp luật nước ngoài công nhận là có năng lực nuôi con nuôi vĩnh viễn.
- Khi đó, hồ sơ có thể không yêu cầu lý lịch tư pháp hoặc giấy xác nhận điều kiện kinh tế, tùy theo từng địa phương áp dụng linh hoạt nhưng vẫn đảm bảo lợi ích của trẻ.
📌 Căn cứ pháp lý: Khoản 2 Điều 18 Luật Nuôi con nuôi 2010.
2.5. Những lỗi thường gặp khi lập hồ sơ nhận con nuôi:
- Phiếu lý lịch tư pháp quá hạn hoặc không đúng cơ quan cấp;
- Bỏ sót giấy xác nhận tình trạng hôn nhân hoặc xác nhận kinh tế;
- Không dịch, công chứng đúng quy định khi sử dụng tài liệu nước ngoài;
- Hồ sơ thiếu ảnh hoặc ảnh sai kích thước, không đúng thời hạn 6 tháng;
- Không nộp đủ bản sao công chứng mà chỉ nộp bản photo thông thường.
Lưu ý: Hồ sơ đầy đủ là một phần quan trọng giúp quá trình xét duyệt được nhanh chóng, tránh bị yêu cầu bổ sung gây kéo dài thời gian và ảnh hưởng đến quyền lợi của trẻ em.
3. So sánh hồ sơ cho con nuôi và hồ sơ nhận con nuôi:
3.1. Lập bảng so sánh giữa hai loại hồ sơ cho và nhận con nuôi:
Tiêu chí |
Hồ sơ cho con nuôi |
Hồ sơ nhận con nuôi |
Chủ thể lập hồ sơ |
Cha mẹ đẻ hoặc người giám hộ, người đang nuôi dưỡng hợp pháp trẻ em |
Người có nhu cầu nhận trẻ làm con nuôi (trong nước hoặc nước ngoài) |
Mục đích |
Bày tỏ nguyện vọng và cam kết cho con nuôi hợp pháp, vì lợi ích của trẻ em |
Đề nghị cơ quan nhà nước cho phép nhận con nuôi, chứng minh đủ điều kiện nhận nuôi |
Thành phần hồ sơ chính |
– Đơn xin cho con nuôi |
– Đơn xin nhận con nuôi |
Số lượng giấy tờ |
Ít hơn, thường từ 4–6 loại giấy tờ |
Nhiều hơn, từ 6–10 loại tùy đối tượng (trong nước, người Việt định cư nước ngoài, người nước ngoài) |
Yêu cầu hợp pháp hóa lãnh sự |
Không |
Có (đối với hồ sơ lập ở nước ngoài) |
Mức độ xác minh |
Xác minh chủ yếu về tình trạng hôn nhân, mối quan hệ với trẻ |
Xác minh sâu hơn về đạo đức, sức khỏe, năng lực tài chính, nơi cư trú |
3.2. Một số lưu ý khi so sánh hai loại hồ sơ:
Cả hai loại hồ sơ đều yêu cầu sự tự nguyện, trung thực và vì lợi ích tốt nhất của trẻ em;
Trong một số trường hợp đặc biệt (ví dụ: người thân trong gia đình nhận con nuôi), một số giấy tờ trong hồ sơ nhận con nuôi có thể được miễn;
Hồ sơ cho con nuôi và hồ sơ nhận con nuôi đều phải nộp đồng thời, nếu không sẽ bị từ chối tiếp nhận.
3.3. Vì sao cần phân biệt rõ hai loại hồ sơ?
Giúp rút ngắn thời gian xét duyệt của cơ quan nhà nước;
Hạn chế việc bị trả hồ sơ hoặc yêu cầu bổ sung gây mất thời gian;
Bảo đảm tính minh bạch, rõ ràng trong việc chuyển giao quyền và nghĩa vụ nuôi dưỡng;
Tránh hiểu nhầm nội dung giữa “cho” và “nhận” con nuôi, đặc biệt khi hai bên không cùng địa phương hoặc không có mối quan hệ thân thích.
4. Một số lưu ý quan trọng khi lập hồ sơ cho và nhận con nuôi:
4.1. Hồ sơ có cần công chứng, chứng thực không?
Câu trả lời là CÓ – trong nhiều trường hợp, hồ sơ cho và nhận con nuôi bắt buộc phải được công chứng hoặc chứng thực hợp lệ theo quy định của pháp luật. Theo Điều 7 và Điều 8 Nghị định 123/2015/NĐ-CP (hướng dẫn Luật hộ tịch), các giấy tờ nộp trong thủ tục nhận con nuôi như:
- Văn bản cam kết, đồng ý cho con nuôi
- Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
- Giấy xác nhận thu nhập, chỗ ở, tình trạng sức khỏe
- Phải là bản sao y có chứng thực hoặc bản chính kèm bản sao để đối chiếu, nếu nộp trực tiếp.
- Một số giấy tờ như giấy khai sinh của trẻ, CMND/CCCD của các bên có thể dùng bản photo không chứng thực nếu đối chiếu bản chính trực tiếp tại UBND.
Lưu ý: Nếu nộp hồ sơ thông qua đường bưu chính hoặc không thể đối chiếu bản chính, mọi giấy tờ đều phải có chứng thực theo quy định tại Điều 6 Nghị định 23/2015/NĐ-CP.
5.2. Ý kiến của trẻ từ đủ 9 tuổi trở lên có bắt buộc không?
CÓ. Đây là điều kiện bắt buộc và không thể bỏ qua.
- Theo quy định tại khoản 3 Điều 21 Luật Nuôi con nuôi 2010, khi giải quyết việc nhận con nuôi, cơ quan có thẩm quyền phải xem xét ý kiến của trẻ từ đủ 9 tuổi trở lên.
- Ý kiến này cần được lập thành văn bản, ký tên hoặc điểm chỉ bởi chính trẻ, thể hiện rõ nguyện vọng có đồng ý làm con nuôi người nhận hay không.
- Nếu không có ý kiến này, hoặc trẻ phản đối việc làm con nuôi thì thủ tục sẽ không được chấp thuận, dù các điều kiện khác có đầy đủ.
5.3. Thời hạn hiệu lực của hồ sơ và khi nào cần làm lại?
Hiện nay, pháp luật Việt Nam không quy định rõ thời hạn hiệu lực cố định cho toàn bộ hồ sơ nhận con nuôi. Tuy nhiên, một số giấy tờ trong hồ sơ có thời hạn hiệu lực riêng, như:
- Giấy khám sức khỏe: chỉ có giá trị trong 6 tháng kể từ ngày cấp (theo hướng dẫn thực tiễn và quy định ngành y tế)
- Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân: thông thường có hiệu lực 6 tháng
- Phiếu lý lịch tư pháp số 1: có giá trị trong 6 tháng đến 12 tháng, tùy từng yêu cầu cụ thể của cơ quan tiếp nhận
- Do đó, nếu kéo dài thời gian lập hồ sơ hoặc chờ thẩm định quá lâu, người dân có thể cần làm lại một số giấy tờ để đảm bảo hiệu lực pháp lý khi nộp.
5.4. Trường hợp mất hoặc không có đủ giấy tờ gốc cần xử lý ra sao?
Nếu không có đủ giấy tờ gốc (ví dụ: giấy khai sinh của trẻ, giấy tờ nhân thân cha mẹ đẻ, giấy xác nhận điều kiện nuôi con nuôi…), người dân có thể thực hiện theo các hướng sau:
Trường hợp mất giấy tờ:
- Làm thủ tục cấp lại giấy tờ bị mất tại cơ quan có thẩm quyền (ví dụ: xin cấp lại giấy khai sinh, CCCD, giấy chứng nhận kết hôn…)
- Cần kèm theo văn bản cam kết, giải trình lý do mất và xác minh lại thông tin từ cơ quan quản lý hồ sơ gốc
Trường hợp không thể có giấy tờ gốc (do hoàn cảnh đặc biệt):
- Có thể thay thế bằng văn bản xác nhận của UBND cấp xã, cơ sở nuôi dưỡng, hoặc các cơ quan chuyên trách (ví dụ: Hội Phụ nữ, công an xã…) xác nhận về nhân thân, hoàn cảnh
- Những trường hợp trẻ bị bỏ rơi, không có khai sinh, thì thực hiện đăng ký khai sinh theo thủ tục đặc biệt trước khi lập hồ sơ cho/nhận con nuôi
- Tuyệt đối không sử dụng giấy tờ giả hoặc thông tin sai lệch, vì điều này có thể dẫn đến việc hủy việc nuôi con nuôi sau này, thậm chí xử lý hình sự nếu có hành vi gian dối nghiêm trọng.
THAM KHẢO THÊM: