1. Điều kiện để lời khai của người làm chứng được coi là chứng cứ:
Căn cứ Khoản 5 Điều 95 Bộ luật tố tụng dân sự 2015 đã quy định rõ về điều kiện để lời khai của người làm chứng được coi là chứng cứ. Đây là căn cứ pháp lý quan trọng để xác định tính hợp pháp của lời khai người làm chứng trong quá trình tố tụng.
1.1. Điều kiện về hình thức:
Lời khai của người làm chứng được coi là chứng cứ khi thỏa mãn một trong hai điều kiện về hình thức sau:
Thứ nhất, lời khai được thực hiện trực tiếp bằng lời nói tại phiên tòa. Đây là hình thức phổ biến và có giá trị cao do được thực hiện công khai, trực tiếp trước Hội đồng xét xử.
Thứ hai, lời khai được ghi nhận thông qua các phương tiện kỹ thuật như văn bản, băng ghi âm, đĩa ghi âm, băng ghi hình, đĩa ghi hình hoặc các thiết bị khác có khả năng lưu trữ âm thanh, hình ảnh. Tuy nhiên, những ghi nhận này phải đi kèm với văn bản xác nhận về nguồn gốc, xuất xứ của tài liệu.
1.2. Điều kiện về tính chất:
Để đảm bảo giá trị pháp lý, lời khai của người làm chứng cần đáp ứng ba yêu cầu cơ bản về tính chất:
Thứ nhất, tính khách quan của lời khai phải được đảm bảo. Điều này có nghĩa là người làm chứng phải trình bày đúng sự thật, không được bịa đặt, phóng đại hoặc che giấu thông tin liên quan đến vụ án.
Thứ hai, lời khai phải đảm bảo tính liên quan. Nội dung khai báo phải có mối liên hệ trực tiếp đến vụ án, góp phần làm rõ các yếu tố cấu thành tội phạm hoặc các tình tiết quan trọng khác của vụ án.
Thứ ba, tính hợp pháp của lời khai phải được đảm bảo. Điều này đòi hỏi việc thu thập lời khai phải tuân thủ đúng trình tự, thủ tục theo quy định của pháp luật.
Do đó, để lời khai của người làm chứng được coi là chứng cứ trong tố tụng dân sự, cần đảm bảo đáp ứng đồng thời cả hai nhóm điều kiện đã nêu trên về hình thức và tính chất.
2. Những yếu tố ảnh hưởng đến quá trình lấy lời khai người làm chứng:
Quá trình lấy lời khai người làm chứng là một công đoạn quan trọng trong hoạt động điều tra, được ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau. Những yếu tố này có thể được phân thành hai nhóm chính: yếu tố chủ quan và yếu tố khách quan.
2.1. Về yếu tố chủ quan:
Về yếu tố chủ quan, năng lực trí nhớ của người làm chứng đóng vai trò then chốt. Người có trí nhớ tốt, có khả năng ghi nhớ chính xác và lâu bền các chi tiết về vụ án thường sẽ cung cấp được những lời khai đáng tin cậy. Bên cạnh đó, quá trình tư duy cũng tham gia tích cực vào việc khai báo thông qua hoạt động phân tích, tổng hợp và so sánh các thông tin. Người làm chứng sẽ kết hợp những thông tin đã thu nhận được với kinh nghiệm cá nhân để đưa ra những phán đoán và kết luận về các tình tiết của vụ án.
Trạng thái tâm lý của người làm chứng khi khai báo cũng là một yếu tố quan trọng không thể bỏ qua. Khi người làm chứng ở trong trạng thái bình tĩnh, thoải mái và sẵn sàng hợp tác, họ có thể huy động tối đa khả năng ghi nhớ và trình bày thông tin một cách đầy đủ, mạch lạc. Ngược lại, nếu họ cảm thấy lo lắng, căng thẳng hoặc không thoải mái, điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng lời khai, dẫn đến việc trình bày thiếu logic hoặc bỏ sót thông tin quan trọng.
Động cơ khai báo, khả năng trình bày và thái độ của người làm chứng đối với vụ án cũng là những yếu tố chủ quan đáng kể. Quan điểm của họ về vụ án và người phạm tội – dù là đồng tình, bàng quan hay phản đối – đều có thể ảnh hưởng đến cách họ trình bày thông tin.
2.2. Về yếu tố khách quan:
Về phương diện khách quan, khoảng thời gian từ khi người làm chứng tri giác sự việc đến thời điểm khai báo có ảnh hưởng đáng kể đến độ chính xác của thông tin. Bên cạnh đó, phương pháp và kỹ năng của điều tra viên trong quá trình lấy lời khai cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thu thập thông tin hiệu quả.
Mối quan hệ của người làm chứng với vụ án, với bị can hoặc người bị hại cũng là yếu tố cần được xem xét kỹ lưỡng. Mức độ liên quan này có thể tác động trực tiếp đến động cơ và mức độ hợp tác của họ trong quá trình khai báo. Ngoài ra, các đặc điểm nhân thân như quốc tịch, dân tộc, độ tuổi, trình độ học vấn và nghề nghiệp, cùng với hoàn cảnh sống và làm việc của người làm chứng đều có thể ảnh hưởng đến quá trình lấy lời khai.
3. Lời khai người làm chứng không được xem là chứng cứ khi nào?
Trong hoạt động tố tụng, không phải mọi lời khai đều được công nhận là chứng cứ hợp pháp. Theo quy định tại khoản 5 Điều 95, lời khai chỉ được coi là chứng cứ khi được ghi nhận theo đúng hình thức luật định, bao gồm văn bản, băng ghi âm, đĩa ghi âm, băng ghi hình, đĩa ghi hình, hoặc các thiết bị khác có khả năng lưu trữ âm thanh và hình ảnh theo quy định của pháp luật. Ngoài ra, lời khai trực tiếp tại phiên tòa cũng được coi là hình thức hợp lệ. Trường hợp lời khai chỉ được truyền đạt bằng miệng hoặc được ghi lại bằng phương tiện không được pháp luật công nhận sẽ không đủ điều kiện để được coi là chứng cứ trong vụ án.
Bên cạnh yếu tố hình thức, tính trung thực của lời khai cũng là điều kiện quan trọng để được công nhận là chứng cứ. Những lời khai gian dối hoặc bịa đặt sẽ không có giá trị chứng cứ. Trong trường hợp này, trách nhiệm chứng minh tính trung thực của lời khai thuộc về bên đưa ra lời khai đó.
Ngoài ra, quy trình lấy lời khai cũng phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của pháp luật tố tụng. Trong trường hợp lời khai được thu thập thông qua các biện pháp ép buộc, đe dọa, hoặc vi phạm các quy định về thủ tục tố tụng, những lời khai này sẽ bị coi là không hợp lệ và không được chấp nhận làm chứng cứ trong vụ án.
4. Thủ tục lấy lời khai người làm chứng trong tố tụng dân sự:
Lấy lời khai người làm chứng là một thủ tục quan trọng trong quá trình giải quyết vụ án dân sự, góp phần làm rõ sự thật khách quan của vụ án. Về thẩm quyền, Thẩm phán được giao nhiệm vụ giải quyết vụ án là người duy nhất có quyền tiến hành việc lấy lời khai của người làm chứng. Việc lấy lời khai này được thực hiện khi có yêu cầu của đương sự hoặc khi Thẩm phán xét thấy cần thiết để làm rõ vụ án.
Trước khi tiến hành lấy lời khai, Thẩm phán có trách nhiệm giải thích rõ quyền và nghĩa vụ của người làm chứng, đồng thời yêu cầu họ cam đoan về tính xác thực của lời khai. Về địa điểm, việc lấy lời khai có thể được tiến hành tại trụ sở Tòa án hoặc địa điểm khác ngoài trụ sở tùy theo tình huống cụ thể.
Đối với thủ tục ghi nhận lời khai, biên bản cần đảm bảo người làm chứng được tự đọc lại hoặc nghe đọc lại nội dung, có quyền yêu cầu sửa đổi, bổ sung và ký tên hoặc điểm chỉ xác nhận. Biên bản phải có đầy đủ chữ ký của người lấy lời khai, người ghi biên bản và được đóng dấu của Tòa án. Trong trường hợp biên bản có nhiều trang, mỗi trang đều phải được ký và đóng dấu giáp lai.
Đặc biệt, đối với người làm chứng là người chưa thành niên, người bị hạn chế năng lực hành vi dân sự hoặc người có khó khăn trong nhận thức và làm chủ hành vi, việc lấy lời khai bắt buộc phải có sự tham gia của người đại diện theo pháp luật hoặc người đang trực tiếp quản lý, trông nom họ.
THAM KHẢO THÊM: