1. Người sử dụng trái phép chất ma túy đá được hiểu như thế nào?
Căn cứ vào quy định tại khoản 10 Điều 2 của Luật Phòng, chống ma túy năm 2021, khái niệm “người sử dụng trái phép chất ma túy” được hiểu là những cá nhân có hành vi tự ý sử dụng các chất ma túy mà không có sự chấp thuận của cơ quan hoặc người có thẩm quyền chuyên môn. Theo đó, việc sử dụng các chất ma túy đá trong trường hợp này hoàn toàn không được cấp phép hoặc quản lý bởi bất kỳ cơ quan y tế hay chuyên gia nào đủ thẩm quyền, do vậy hành vi này được xem là vi phạm pháp luật.
Bên cạnh đó, để xác định chính xác hành vi sử dụng trái phép chất ma túy đá, pháp luật còn yêu cầu phải có căn cứ kết quả xét nghiệm dương tính đối với chất ma túy trong cơ thể của người bị nghi ngờ vi phạm. Điều này có nghĩa là khi cơ quan có thẩm quyền tiến hành xét nghiệm và phát hiện có chất ma túy đá trong cơ thể của người đó, cùng với chứng cứ chứng minh hành vi tự ý sử dụng thì người này sẽ được xác định là “người sử dụng trái phép chất ma túy.”
Do đó, người sử dụng trái phép chất ma túy đá sẽ bao gồm những cá nhân có hành vi sử dụng chất ma túy đá (methamphetamine) mà không được sự cho phép hoặc quản lý của các cơ quan chuyên môn có thẩm quyền và qua xét nghiệm cho kết quả dương tính với chất ma túy này.
2. Người sử dụng trái phép chất ma túy đá bị bắt sẽ bị xử lý như thế nào?
2.1. Xử phạt hình sự:
Hiện nay, Bộ luật Hình sự Việt Nam không quy định cụ thể bất kỳ tội danh nào đối với hành vi sử dụng trái phép chất ma túy đá. Điều này có nghĩa là pháp luật hình sự chưa xem việc tự ý sử dụng ma túy đá là một hành vi phạm tội và do đó không có điều khoản nào đưa ra hình phạt hình sự chỉ cho hành vi sử dụng chất ma túy đá. Quy định này thể hiện sự phân biệt giữa việc sử dụng ma túy với các hành vi như sản xuất, mua bán, vận chuyển, hay tàng trữ chất ma túy, vốn được coi là hành vi có tác động nghiêm trọng hơn đối với xã hội và dễ gây ra những hệ lụy nguy hiểm.
Như vậy, trong trường hợp một người chỉ đơn thuần thực hiện hành vi sử dụng chất ma túy đá mà không kèm theo bất kỳ hành vi nào khác như mua bán, vận chuyển, hay tàng trữ trái phép chất ma túy thì người này sẽ không bị xử lý hình sự. Pháp luật hiện hành không có cơ chế truy cứu trách nhiệm hình sự chỉ đối với hành vi sử dụng ma túy đá mà chủ yếu tập trung vào các biện pháp xử lý hành chính hoặc biện pháp cai nghiện bắt buộc nhằm giúp người sử dụng ma túy từ bỏ thói quen xấu và ngăn ngừa nguy cơ tái nghiện.
Tuy nhiên, nếu người sử dụng trái phép chất ma túy đá mà đồng thời có các hành vi khác như mua bán, vận chuyển, hoặc tàng trữ trái phép chất ma túy thì họ sẽ phải chịu trách nhiệm hình sự về các hành vi bổ sung đó. Trong trường hợp này, hành vi của người vi phạm không chỉ dừng lại ở việc sử dụng mà còn mở rộng sang các hoạt động bị pháp luật nghiêm cấm do có khả năng ảnh hưởng đến nhiều người và thúc đẩy sự lan rộng của ma túy trong cộng đồng. Tùy theo tính chất và mức độ của các hành vi mua bán, vận chuyển, hay tàng trữ này, người vi phạm có thể phải chịu các hình phạt tương ứng theo các điều khoản quy định về tội phạm ma túy trong Bộ luật Hình sự.
Việc phân chia rõ ràng như vậy nhằm đảm bảo rằng những người chỉ đơn thuần sử dụng ma túy đá sẽ không phải chịu các biện pháp xử lý hình sự mà thay vào đó được định hướng sử dụng các biện pháp cai nghiện và giáo dục.
2.2. Xử phạt hành chính:
Theo quy định tại khoản 1 Điều 23 Nghị định 144/2021/NĐ-CP về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực phòng, chống và kiểm soát ma túy, hành vi sử dụng trái phép ma túy đá sẽ bị xử lý theo hình thức phạt cảnh cáo hoặc phạt tiền. Cụ thể, mức phạt tiền đối với hành vi này dao động từ 1.000.000 đồng đến 2.000.000 đồng. Quy định này áp dụng cho cá nhân vi phạm hành chính khi bị phát hiện có hành vi sử dụng chất ma túy đá mà không có sự cho phép của cơ quan có thẩm quyền. Đây là mức xử phạt chính nhằm răn đe và cảnh báo các cá nhân về tác hại và hậu quả của việc sử dụng trái phép các chất gây nghiện, đồng thời nhấn mạnh sự nghiêm minh của pháp luật trong công tác kiểm soát và ngăn chặn các hành vi liên quan đến ma túy trong cộng đồng.
Ngoài ra, Nghị định 144/2021/NĐ-CP còn quy định rõ về các hình thức xử phạt bổ sung nhằm tăng cường tính răn đe đối với người vi phạm. Cụ thể, tại khoản 8 Điều 23 Nghị định 144/2021/NĐ-CP, đối với hành vi vi phạm quy định tại khoản 1, tức là hành vi sử dụng trái phép chất ma túy đá, cá nhân vi phạm sẽ bị áp dụng hình thức xử phạt bổ sung bằng việc tịch thu tang vật và phương tiện vi phạm hành chính. Điều này có nghĩa là mọi tang vật, dụng cụ hoặc phương tiện được sử dụng để thực hiện hành vi vi phạm đều sẽ bị thu hồi nhằm hạn chế khả năng tái phạm và ngăn ngừa các hành vi tương tự trong tương lai.
Như vậy, đối với hành vi sử dụng trái phép ma túy đá của cá nhân, biện pháp xử lý sẽ được áp dụng theo hình thức xử phạt hành chính với mức tiền từ 1.000.000 đồng đến 2.000.000 đồng. Bên cạnh đó, để đảm bảo hiệu quả của việc kiểm soát và ngăn chặn hành vi vi phạm, cơ quan có thẩm quyền còn có thể tịch thu toàn bộ tang vật và phương tiện vi phạm nhằm đảm bảo việc chấp hành quy định pháp luật và hạn chế nguy cơ tái phạm.
3. Xét nghiệm chất ma túy trong cơ thể được thực hiện khi nào?
Theo quy định tại Điều 22 Luật Phòng, chống ma túy năm 2021, việc xét nghiệm chất ma túy trong cơ thể là một biện pháp kiểm tra nhằm xác định tình trạng sử dụng chất ma túy. Mục tiêu của xét nghiệm là đảm bảo quản lý chặt chẽ và kịp thời phát hiện các trường hợp sử dụng trái phép chất ma túy để có biện pháp xử lý phù hợp.
Cụ thể, việc xét nghiệm chất ma túy trong cơ thể sẽ được thực hiện đối với những đối tượng sau:
-
Thứ nhất, đối tượng là người bị phát hiện có hành vi sử dụng trái phép chất ma túy. Đây là những người đã bị phát hiện và có bằng chứng rõ ràng về việc sử dụng ma túy một cách không hợp pháp.
-
Thứ hai, người mà cơ quan hoặc người có thẩm quyền cho rằng có cơ sở chứng minh hành vi sử dụng trái phép chất ma túy. Trong trường hợp này, đối tượng chưa bị phát hiện một cách rõ ràng, nhưng có những dấu hiệu nghi vấn đủ để cơ quan hoặc người có thẩm quyền tiến hành xét nghiệm để xác minh tình trạng sử dụng ma túy.
-
Thứ ba, đối với người đang trong thời gian bị quản lý về việc sử dụng trái phép chất ma túy. Đây là nhóm người đã bị phát hiện sử dụng ma túy trước đó và hiện đang trong thời gian chịu sự giám sát và quản lý của cơ quan có thẩm quyền.
-
Thứ tư, những người đang trong thời gian bị áp dụng các biện pháp xử lý hành chính tại nơi cư trú (xã, phường, thị trấn) vì hành vi sử dụng trái phép chất ma túy, hoặc đang trong quá trình cai nghiện ma túy, bao gồm cả những trường hợp đang điều trị nghiện các chất dạng thuốc phiện bằng thuốc thay thế, hoặc đang trong thời gian quản lý sau khi đã hoàn tất quá trình cai nghiện.
Ngoài ra, việc xét nghiệm cũng áp dụng cho các đối tượng đang trong thời gian quản lý sau cai nghiện. Đây là một bước nhằm theo dõi và hỗ trợ người đã cai nghiện tránh xa các chất ma túy sau khi họ hoàn tất chương trình cai nghiện.
Về thẩm quyền thực hiện, người đứng đầu các cơ sở cai nghiện ma túy, các cơ sở điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện bằng thuốc thay thế, hoặc người có thẩm quyền xử phạt vi phạm hành chính đối với hành vi sử dụng trái phép chất ma túy đều có thể tiến hành xét nghiệm chất ma túy trong cơ thể. Những người này có quyền tự mình thực hiện xét nghiệm hoặc đề nghị các cơ quan, người có chuyên môn tiến hành xét nghiệm để đảm bảo kết quả khách quan, chính xác.
Trong trường hợp kết quả xét nghiệm cho thấy dương tính với chất ma túy, người có thẩm quyền sẽ gửi ngay kết quả này đến Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã nơi người được xét nghiệm cư trú. Đây là bước quan trọng để cơ quan quản lý địa phương nắm bắt thông tin và có biện pháp xử lý phù hợp. Tuy nhiên, đối với người đang trong thời gian cai nghiện bắt buộc tại các cơ sở, việc gửi kết quả này có thể được miễn trừ vì những người này đang trong quá trình cai nghiện dưới sự giám sát chặt chẽ của cơ quan có thẩm quyền và đã có những biện pháp hỗ trợ để ngăn ngừa tái nghiện.
THAM KHẢO THÊM: