Thủ tục rút đơn ly hôn đơn phương theo quy định mới nhất

1. Cơ sở pháp lý và quyền rút đơn ly hôn đơn phương: 

1.1. Quyền rút đơn ly hôn đơn phương theo pháp luật hiện hành:

Nguyên đơn – tức người làm đơn yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn đơn phương – có quyền rút đơn trong một số giai đoạn nhất định của quá trình tố tụng. Quyền này được quy định rõ tại Điều 217 và Điều 218 Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015. Cụ thể, Điều 217 khoản 1 điểm c xác định: Tòa án ra quyết định đình chỉ giải quyết vụ án khi “người khởi kiện rút toàn bộ yêu cầu khởi kiện”. Đồng thời, Điều 218 quy định về hậu quả pháp lý khi đình chỉ giải quyết vụ án, theo đó đương sự có quyền khởi kiện lại nếu thời hiệu vẫn còn.

Như vậy, quyền rút đơn ly hôn đơn phương là quyền tố tụng hợp pháp của nguyên đơn, được pháp luật bảo đảm, miễn là việc rút đơn được thực hiện trước khi Tòa án ra bản án hoặc quyết định giải quyết vụ án. Quyền này nhằm bảo vệ ý chí tự nguyện của đương sự, tránh việc giải quyết vụ án khi một bên không còn nhu cầu chấm dứt quan hệ hôn nhân.

1.2. Thời điểm được phép rút đơn ly hôn:

Theo quy định của pháp luật tố tụng dân sự, nguyên đơn có thể thực hiện quyền rút đơn ở nhiều giai đoạn khác nhau của quá trình giải quyết vụ án. Trường hợp thứ nhất, việc rút đơn có thể thực hiện trước khi Tòa án thụ lý vụ án. Khi đó, nguyên đơn chỉ cần gửi thông báo hoặc không bổ sung tài liệu theo yêu cầu của Tòa án, hồ sơ sẽ không được thụ lý.

Trường hợp thứ hai, nguyên đơn được phép rút đơn sau khi Tòa án đã thụ lý nhưng trước khi mở phiên tòa sơ thẩm. Khi đó, người khởi kiện cần nộp đơn xin rút yêu cầu đến Tòa án để được xem xét đình chỉ giải quyết vụ án theo Điều 217 Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015.

Trường hợp thứ ba, việc rút đơn có thể diễn ra tại phiên tòa sơ thẩm. Trong tình huống này, nguyên đơn phải nêu rõ ý chí rút đơn trước Hội đồng xét xử. Hội đồng xét xử sẽ ghi nhận trong biên bản và căn cứ vào đó để ra quyết định đình chỉ giải quyết vụ án.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng sau khi bản án hoặc quyết định giải quyết vụ án đã có hiệu lực pháp luật, việc rút đơn không còn giá trị. Nếu sau này nguyên đơn vẫn muốn ly hôn, họ buộc phải khởi kiện lại với một hồ sơ mới theo trình tự quy định.

2. Thủ tục rút đơn xin ly hôn đơn phương:

2.1. Chuẩn bị hồ sơ rút đơn:

Theo quy định tại Điều 217 Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015, việc rút đơn ly hôn đơn phương phải được thể hiện bằng văn bản để Tòa án có căn cứ xem xét, giải quyết. Hồ sơ cơ bản gồm đơn xin rút yêu cầu khởi kiện, trong đó phải ghi rõ các thông tin về vụ án đang được giải quyết, lý do rút đơn và cam kết của người làm đơn. Nội dung đơn rút phải bảo đảm có chữ ký hoặc điểm chỉ của nguyên đơn, ngày tháng lập đơn và phải được gửi đến Tòa án đang thụ lý vụ án.

Ngoài đơn rút yêu cầu, đương sự nên kèm theo bản sao chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân để chứng minh tư cách của người rút đơn, đồng thời cung cấp các tài liệu liên quan đến vụ án (nếu có) nhằm xác nhận tình trạng hồ sơ. Trong một số trường hợp, nếu đã nộp tạm ứng án phí, nguyên đơn cần chuẩn bị thêm biên lai thu tiền để làm cơ sở giải quyết việc hoàn trả hoặc xử lý tạm ứng theo quy định của pháp luật về án phí, lệ phí Tòa án.

2.2. Trình tự rút đơn ly hôn tại Tòa án:

Khi nguyên đơn có nguyện vọng rút yêu cầu ly hôn, việc đầu tiên cần làm là gửi đơn xin rút đến Tòa án nhân dân đang thụ lý vụ án. Đơn có thể nộp trực tiếp tại bộ phận tiếp nhận hồ sơ hoặc gửi qua đường bưu chính. Sau khi nhận được đơn, Tòa án sẽ xem xét tính hợp lệ của việc rút yêu cầu. Nếu người làm đơn có đầy đủ năng lực hành vi tố tụng, việc rút đơn là tự nguyện và không trái pháp luật, Tòa án sẽ ra quyết định đình chỉ giải quyết vụ án theo Điều 217 Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015.

Trường hợp nguyên đơn rút đơn tại phiên tòa sơ thẩm, ý chí rút đơn phải được thể hiện công khai trước Hội đồng xét xử và được ghi nhận trong biên bản phiên tòa. Hội đồng xét xử sẽ căn cứ vào quy định tại Điều 244 Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015 để đình chỉ xét xử phần yêu cầu đã được rút. Khi quyết định đình chỉ có hiệu lực, vụ án coi như chưa từng được xét xử, nguyên đơn được quyền khởi kiện lại nếu còn trong thời hiệu.

2.3. Hình thức và cách thức nộp đơn rút:

Theo quy định của Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015, nguyên đơn có quyền rút một phần hoặc toàn bộ yêu cầu khởi kiện trong suốt quá trình giải quyết vụ án. Việc rút yêu cầu này có thể thực hiện bằng một trong ba hình thức chính: lập văn bản gửi trực tiếp đến Tòa án, gửi qua đường bưu điện hoặc trình bày miệng tại phiên tòa.

Đối với hai hình thức đầu, nguyên đơn nên soạn một đơn xin rút yêu cầu, trong đó ghi rõ thông tin cá nhân, thông tin vụ án, nội dung yêu cầu rút và ký tên xác nhận. Đây là căn cứ để Tòa án ra quyết định đình chỉ vụ án theo quy định tại Điều 217 và Điều 220 Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015.

Trường hợp rút đơn tại phiên tòa sơ thẩm, Hội đồng xét xử sẽ ghi nhận ý kiến của nguyên đơn vào biên bản và trên cơ sở đó ra quyết định đình chỉ phần yêu cầu đã được rút theo quy định của pháp luật tố tụng. Điều này nhằm đảm bảo tính công khai, minh bạch và tránh việc tranh chấp về sau.

Pháp luật hiện hành không buộc người rút đơn phải nêu lý do, nhưng trên thực tế, việc trình bày nguyên nhân sẽ giúp Tòa án xác định sự tự nguyện của hành vi, tránh trường hợp bị hiểu lầm là do cưỡng ép, đe dọa hoặc tác động từ bên thứ ba.

3. Hậu quả pháp lý sau khi rút đơn ly hôn đơn phương:

3.1. Hiệu lực của việc rút đơn ly hôn:

Theo quy định tại Điều 217 Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015, khi nguyên đơn rút toàn bộ yêu cầu khởi kiện và Tòa án chấp nhận, Tòa án sẽ ra quyết định đình chỉ giải quyết vụ án. Quyết định đình chỉ có hiệu lực ngay khi được ban hành, chấm dứt toàn bộ quá trình tố tụng đối với vụ án đó. Điều này có nghĩa là việc giải quyết yêu cầu ly hôn đơn phương sẽ dừng lại hoàn toàn, quan hệ hôn nhân giữa hai bên vẫn được duy trì như trước thời điểm khởi kiện.

Việc rút đơn thể hiện ý chí tự nguyện của nguyên đơn và được pháp luật ghi nhận như một quyền tố tụng cơ bản. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng nếu nguyên đơn chỉ rút một phần yêu cầu, Tòa án chỉ đình chỉ giải quyết phần yêu cầu đó, những yêu cầu còn lại vẫn được giải quyết theo trình tự tố tụng thông thường.

3.2. Xử lý án phí và tạm ứng án phí:

Hậu quả pháp lý quan trọng khác khi rút đơn ly hôn là vấn đề án phí và tạm ứng án phí. Theo quy định tại khoản 3 Điều 18 Nghị quyết số 326/2016/UBTVQH14 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội, trường hợp nguyên đơn rút đơn trước khi Tòa án thụ lý vụ án, khoản tiền đã nộp sẽ được hoàn trả toàn bộ. Nếu việc rút đơn diễn ra sau khi Tòa án đã thụ lý, nguyên đơn chỉ được trả lại một phần hoặc không được trả lại tiền tạm ứng án phí, tùy vào thời điểm và mức độ công việc mà Tòa án đã thực hiện.

Đặc biệt, khi nguyên đơn rút đơn tại phiên tòa sơ thẩm, căn cứ theo khoản 4 Điều 18 Nghị quyết 326/2016/UBTVQH14, số tiền tạm ứng án phí thường không được hoàn trả vì Tòa án đã tiến hành nhiều hoạt động tố tụng, bao gồm mở phiên tòa xét xử. Do đó, người khởi kiện cần cân nhắc kỹ về thời điểm rút đơn để tránh phát sinh chi phí không cần thiết.

3.3. Khả năng khởi kiện lại sau khi rút đơn:

Một vấn đề nhiều người quan tâm là sau khi rút đơn, nguyên đơn có được quyền nộp lại đơn ly hôn hay không. Điều này được quy định rõ tại Điều 218 Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015, theo đó, việc đình chỉ giải quyết vụ án không làm mất quyền khởi kiện lại nếu thời hiệu khởi kiện vẫn còn. Do đó, sau khi rút đơn, nếu nguyên đơn vẫn muốn ly hôn trong tương lai, họ hoàn toàn có quyền nộp lại đơn yêu cầu mới và thực hiện thủ tục từ đầu theo đúng quy định pháp luật.

Tuy nhiên, khi nộp lại đơn, đương sự phải chuẩn bị hồ sơ mới và thực hiện lại toàn bộ các bước tố tụng như lần đầu, bao gồm việc nộp tạm ứng án phí, cung cấp chứng cứ và tuân thủ trình tự giải quyết tại Tòa án. Việc rút đơn trước đó không ảnh hưởng đến quyền lợi tố tụng trong lần khởi kiện mới, miễn là yêu cầu ly hôn vẫn đáp ứng các điều kiện của Luật Hôn nhân và Gia đình và còn trong thời hiệu luật định.

THAM KHẢO THÊM:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chat Zalo

0938669199