1. Viện kiểm sát có thẩm quyền để khởi tố một vụ án hình sự không?
Căn cứ vào quy định tại Điều 153
Bên cạnh đó, cơ quan được giao nhiệm vụ tiến hành một số hoạt động điều tra cũng có quyền ra quyết định khởi tố vụ án hình sự, nhưng chỉ trong những trường hợp mà Điều 164 của Bộ luật Tố tụng Hình sự quy định cụ thể. Quy định này cho thấy việc khởi tố không chỉ thuộc về cơ quan điều tra mà còn có sự tham gia của các cơ quan khác tùy thuộc vào tính chất và mức độ nghiêm trọng của vụ việc.
Đặc biệt, Viện Kiểm sát cũng được trao quyền quyết định khởi tố vụ án hình sự trong một số trường hợp nhất định. Đầu tiên, Viện Kiểm sát có quyền hủy bỏ quyết định không khởi tố vụ án hình sự của cơ quan điều tra hoặc của cơ quan được giao nhiệm vụ tiến hành một số hoạt động điều tra. Theo đó, nếu Viện Kiểm sát nhận thấy có đủ cơ sở để khởi tố, họ có thể can thiệp vào quá trình này và ra quyết định khởi tố vụ án.
Ngoài ra, Viện Kiểm sát còn có trách nhiệm trực tiếp giải quyết các tố giác, tin báo về tội phạm và kiến nghị khởi tố. Điều này cho phép Viện Kiểm sát chủ động trong việc phát hiện và xử lý các dấu hiệu tội phạm mà không phải chờ từ cơ quan điều tra. Hơn nữa, Viện Kiểm sát còn có quyền trực tiếp phát hiện dấu hiệu tội phạm trong quá trình làm việc hoặc thực hiện theo yêu cầu khởi tố từ Hội đồng xét xử, từ đó đảm bảo rằng không có tội phạm nào bị bỏ lọt.
Cuối cùng, Hội đồng xét xử cũng có thể ra quyết định khởi tố hoặc yêu cầu Viện Kiểm sát khởi tố vụ án hình sự nếu trong quá trình xét xử tại phiên tòa, Hội đồng xét xử phát hiện có dấu hiệu của việc bỏ lọt tội phạm. Điều này không chỉ nhấn mạnh vai trò của Viện Kiểm sát mà còn cho thấy sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan trong hệ thống tư pháp nhằm đảm bảo công lý và bảo vệ quyền lợi của người dân.
Như vậy, viện kiểm sát có quyền khởi tố vụ án hình sự và đây là một quy trình phức tạp, đòi hỏi sự hợp tác của nhiều cơ quan khác nhau trong việc xử lý tội phạm một cách hiệu quả.
2. Quyết định khởi tố vụ án hình sự phải có những nội dung gì?
Căn cứ vào quy định tại Điều 154 của Văn bản hợp nhất 10/VBHN-VPQH năm 2024, hợp nhất Bộ luật Tố tụng hình sự, quy trình khởi tố vụ án hình sự được xác định rõ ràng với các bước cụ thể nhằm đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả của quá trình này.
-
Theo đó, quyết định khởi tố vụ án hình sự phải được lập một cách chi tiết và đầy đủ, trong đó ghi rõ căn cứ khởi tố, các điều, khoản của Bộ luật hình sự được áp dụng cũng như các nội dung theo quy định tại khoản 2 Điều 132 của Bộ luật Tố tụng hình sự. Quyết định khởi tố không chỉ đơn thuần là một hành động pháp lý mà còn cần phải có sự chứng minh rõ ràng về lý do và cơ sở pháp lý cho việc khởi tố, từ đó tạo cơ sở cho việc xử lý vụ án sau này.
-
Hơn nữa, quy trình khởi tố cũng quy định các thời hạn nghiêm ngặt để đảm bảo tính kịp thời và hiệu quả trong công tác điều tra. Trong vòng 24 giờ kể từ khi ra quyết định khởi tố vụ án hình sự, Viện Kiểm sát có trách nhiệm gửi quyết định này đến Cơ quan điều tra có thẩm quyền để tiến hành điều tra. Việc này không chỉ đảm bảo rằng Cơ quan điều tra có đủ thông tin và cơ sở để bắt đầu các hoạt động điều tra, mà còn thể hiện sự phối hợp chặt chẽ giữa Viện Kiểm sát và Cơ quan điều tra, qua đó góp phần vào việc nhanh chóng làm rõ vụ việc, tránh tình trạng kéo dài và gây khó khăn trong công tác giải quyết.
-
Bên cạnh đó, trong thời hạn 24 giờ, Cơ quan điều tra, hoặc cơ quan được giao nhiệm vụ tiến hành một số hoạt động điều tra cũng phải gửi quyết định khởi tố kèm theo các tài liệu liên quan đến Viện Kiểm sát có thẩm quyền. Điều này giúp Viện Kiểm sát thực hiện nhiệm vụ kiểm sát việc khởi tố, từ đó đảm bảo rằng mọi hoạt động điều tra được thực hiện đúng quy định pháp luật và không vi phạm quyền lợi của các bên liên quan.
-
Ngoài ra, Tòa án cũng có trách nhiệm phải gửi quyết định khởi tố cùng với các tài liệu liên quan đến Viện Kiểm sát cùng cấp trong vòng 24 giờ kể từ khi ra quyết định khởi tố vụ án hình sự. Việc quy định này không chỉ đảm bảo tính đồng bộ trong quy trình khởi tố mà còn tạo điều kiện cho Viện Kiểm sát có cái nhìn tổng quát về vụ án, từ đó hỗ trợ cho công tác xét xử sau này.
Như vậy, quy định tại Điều 154 Bộ luật Tố tụng hình sự không chỉ nhấn mạnh tầm quan trọng của việc khởi tố vụ án hình sự mà còn đảm bảo rằng tất cả các cơ quan liên quan đều thực hiện nhiệm vụ của mình một cách hiệu quả và đồng bộ, từ đó góp phần vào việc bảo vệ công lý và quyền lợi của người dân.
3. Không được khởi tố vụ án hình sự trong những trường hợp nào?
Căn cứ theo quy định tại Điều 157 của Văn bản hợp nhất 10/VBHN-VPQH năm 2024, hợp nhất Bộ luật Tố tụng hình sự, việc khởi tố vụ án hình sự phải tuân thủ theo những căn cứ cụ thể để đảm bảo tính hợp pháp và công bằng trong quá trình xét xử. Điều này nhằm mục đích bảo vệ quyền lợi hợp pháp của công dân, đồng thời tạo ra một khuôn khổ pháp lý rõ ràng để phân biệt giữa các hành vi vi phạm pháp luật và những hành vi không cấu thành tội phạm.
-
Đầu tiên, nếu không có sự việc phạm tội xảy ra, tức là không có hành vi nào được xác định là vi phạm pháp luật, thì việc khởi tố vụ án hình sự sẽ không có cơ sở. Điều này đảm bảo rằng chỉ những vụ việc thực sự có dấu hiệu tội phạm mới được đưa ra xử lý, tránh việc lạm dụng quyền lực của các cơ quan chức năng. Thứ hai, hành vi không cấu thành tội phạm cũng là một lý do quan trọng không cho phép khởi tố, có thể bao gồm những hành vi mà mặc dù có thể gây ra nguy hiểm cho xã hội nhưng lại không đủ điều kiện để bị coi là tội phạm theo quy định của pháp luật.
-
Thêm vào đó, Điều 157 Bộ luật Tố tụng hình sự cũng quy định rằng nếu người thực hiện hành vi nguy hiểm cho xã hội chưa đủ tuổi chịu trách nhiệm hình sự, tức là chưa đạt đến độ tuổi quy định để bị truy cứu trách nhiệm hình sự thì không thể khởi tố vụ án hình sự đối với người này. Hơn nữa, nếu người có hành vi phạm tội đã từng có bản án hoặc quyết định đình chỉ vụ án có hiệu lực pháp luật, thì cũng không được khởi tố lại vụ án này, nhằm bảo đảm quyền lợi của người đã bị xét xử trước đó.
-
Ngoài ra, thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự cũng là một yếu tố quan trọng. Nếu đã hết thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự thì vụ án cũng sẽ không được khởi tố, thể hiện sự công bằng và tính hợp lý trong việc xử lý các hành vi phạm tội. Trong trường hợp tội phạm đã được đại xá, việc khởi tố sẽ không còn khả thi nhằm tôn trọng quyết định đại xá mà cơ quan có thẩm quyền đã đưa ra.
-
Một yếu tố khác cần được lưu ý là nếu người thực hiện hành vi nguy hiểm cho xã hội đã chết, thì việc khởi tố vụ án hình sự cũng sẽ không được thực hiện, trừ trường hợp cần tái thẩm đối với người khác liên quan đến vụ án.
-
Cuối cùng, đối với một số tội phạm nhất định được quy định tại các điều 134, 135, 136, 138, 139, 141, 143, 155 và 156 của Bộ luật hình sự, nếu bị hại hoặc người đại diện của bị hại không yêu cầu khởi tố, thì việc khởi tố vụ án hình sự cũng sẽ không được thực hiện.
Như vậy, quy định tại Điều 157 Bộ luật Tố tụng Hình sự đã tạo ra một khung pháp lý rõ ràng về các căn cứ không khởi tố vụ án hình sự, qua đó đảm bảo tính hợp lý, công bằng và tôn trọng quyền lợi của cá nhân trong.
THAM KHẢO THÊM: